Characters remaining: 500/500
Translation

sác

Academic
Friendly

Từ "sác" trong tiếng Việt có nghĩa chính một loại cây mọccác bãi nước mặn, thường được tìm thấyvùng ven biển. Cây sác khả năng chịu mặn tốt thường mọc thành rừng, tạo thành một hệ sinh thái quan trọng cho môi trường.

Định nghĩa:
  • Sác: loài cây thuộc họ cây bụi, mọcbãi nước mặn, thường thấy trong các khu vực ven biển, giúp bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn tạo môi trường sống cho nhiều loài động vật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Rừng sácbờ biển rất đẹp." (Mô tả cảnh quan rừng sác ven biển.)
  2. Câu nâng cao: "Cây sác không chỉ giúp bảo vệ bờ biển còn tạo ra môi trường sống phong phú cho nhiều loài chim động vật khác." (Nêu vai trò của cây sác trong hệ sinh thái.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "sác" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến môi trường sinh thái. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "sác" chủ yếu được dùng để chỉ cây, không nhiều biến thể khác trong cách sử dụng.
  • Biến thể gần giống: Từ "sáo" có thể gây nhầm lẫn, nhưng "sáo" một loại chim, trong khi "sác" cây.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cây mắm: Cũng một loại cây mọcvùng nước mặn, nhưng thuộc một loài khác. Cả hai loại cây này đều giá trị sinh thái cao nhưng khác nhau về hình thái tính chất.
Từ liên quan:
  • Rừng ngập mặn: rừng hệ sinh thái tương tự, thường bao gồm nhiều loại cây, trong đó cây sác cây mắm. Rừng ngập mặn rất quan trọng cho việc bảo vệ bờ biển duy trì đa dạng sinh học.
Kết luận:

Từ "sác" không chỉ đơn thuần tên của một loài cây còn mang theo nhiều ý nghĩa về sinh thái môi trường.

  1. d. Loài cây mọcbãi nước mặn: Rừng sácbờ biển.

Comments and discussion on the word "sác"