Characters remaining: 500/500
Translation

sọc

Academic
Friendly

Từ "sọc" trong tiếng Việt có nghĩamột vệt màu chạy ngang hoặc dọc trên mặt vải hoặc bề mặt một số vật. Từ này thường được dùng để mô tả các họa tiết dạng sọc, có thể sọc dọc, sọc ngang hoặc sọc chéo.

dụ sử dụng:
  1. Vải kẻ sọc: "Chiếc áo này được làm từ vải kẻ sọc xanh trắng rất đẹp."
  2. Quả dưa sọc: "Quả dưa này màu xanh với những sọc trắng rất bắt mắt."
Các cách sử dụng khác:
  • Sọc có thể được dùng để mô tả các vật hình dáng hoặc màu sắc tương tự, như:
    • "Con ngựa này lông sọc đen trắng."
    • "Mẫu giấy dán tường này họa tiết sọc."
Các biến thể của từ:
  • Sọc ngang: Chỉ những sọc chạy qua lại từ trái sang phải.
  • Sọc dọc: Chỉ những sọc chạy từ trên xuống dưới.
  • Sọc chéo: Chỉ những sọc chạy theo hướng chéo.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Kẻ: Có thể sử dụng để nói về việc tạo ra hoặc vẽ sọc trên bề mặt nào đó. dụ: "Mẹ kẻ sọc lên tấm giấy."
  • Vằn: Thường dùng để chỉ các sọc không đều, có thể các sọc trên lông động vật. dụ: "Con hổ bộ lông vằn rất đặc trưng."
Các từ gần giống:
  • Họa tiết: Chỉ chung về các dạng hình vẽ, có thể sọc hoặc các hình khác.
  • Mẫu: Có thể chỉ một kiểu dáng, trong đó có thể sọc.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế, bạn có thể nói: - "Phong cách trang trí này sử dụng họa tiết sọc để tạo cảm giác hiện đại năng động." - "Áo sơ mi sọc có thể mang lại vẻ ngoài thanh lịch nhưng cũng rất trẻ trung."

  1. dt. Vệt màu chạy ngang hoặc dọc trên mặt vải hoặc bề mặt một số vật: vải kẻ sọc quả dưa sọc đen trắng.

Comments and discussion on the word "sọc"