Characters remaining: 500/500
Translation

salé

Academic
Friendly

Từ "salé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "mặn" nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa cơ bản:
  • Salé (tính từ): Có nghĩa là "mặn". Từ này thường được dùng để miêu tả vị của thức ăn thêm muối hoặc vị mặn tự nhiên.

    • Cette soupe est trop salée. (Món súp này mặn quá.)
    • J'aime le fromage salé. (Tôi thích phô mai mặn.)
2. Các nghĩa khác:
  • Salé (tính từ) còn có thể được dùng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ những ngôn ngữ hoặc cách nói tục tĩu.

    • Il a un langage salé. (Anh ta cách nói tục tĩu.)
  • Salé (tính từ) cũng có thể chỉ giá cả cao một cách hài hước hoặc châm biếm.

    • Le prix de ce restaurant est un peu salé. (Giánhà hàng này hơi cao một chút.)
3. Biến thể của từ:
  • Poisson salé: muối. Đâycách gọi món được ướp muối.

    • Nous avons préparé du poisson salé pour le dîner. (Chúng tôi đã chuẩn bị muối cho bữa tối.)
  • Petit salé: Món thịt lợn kho mặn, thường được chế biến với đậu hoặc rau củ.

    • Le petit salé est un plat traditionnel français. (Món thịt lợn kho mặnmột món ăn truyền thống của Pháp.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Marné: Cũng có nghĩa là "mặn", nhưng ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
  • Assaisonné: Có thể dịch là "được nêm nếm", thường dùng để chỉ món ăn được thêm gia vị, không chỉ riêng muối.
5. Idioms cụm động từ:
  • Langage salé: Cách nói tục tĩu, thường dùng để chỉ việc sử dụng ngôn ngữ không thích hợp hoặc thô tục trong giao tiếp.

    • Il faut éviter le langage salé dans un cadre professionnel. (Bạn nên tránh ngôn ngữ tục tĩu trong môi trường chuyên nghiệp.)
Kết luận:

Từ "salé" không chỉ đơn thuần mang nghĩa "mặn", mà còn nhiều cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. mặn
    • Lac salé
      hồ mặn
  2. ướp muối, muối
    • Poisson salé
      muối
  3. (thân mật) tục tĩu
    • Langage salé
      cách nói tục tĩu
  4. (thân mật) quá đáng
    • Prix un peu salé
      cách nói tục tĩu
  5. (thân mật) quá đáng
danh từ giống đực
  1. thịt lợn muối
    • petit salé
      món thịt lợn kho mặn

Comments and discussion on the word "salé"