Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dessaler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • loại muối, làm bớt mặn
    • Dessaler de la morue
      làm cho cá moruy bớt mặn
  • (thân mật) làm cho bạo dạn hoạt bát lên
Related words
Related search result for "dessaler"
Comments and discussion on the word "dessaler"