French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- xem dos 1
- Vertèbres dorsales
(giải phẫu) đốt sống lưng
- Face dorsale
(giải phẫu) mặt lưng, mặt mu (bàn tay)
- Nageoire dorsale
(động vật học) vay lưng (cá)
- (ngôn ngữ học) (Phonème dorsal) âm vị mặt lưỡi
danh từ giống đực
danh từ giống cái
- (ngôn ngữ học) âm mặt lưỡi