Từ "sole" trong tiếng Pháp có những nghĩa và cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ và lưu ý để giúp bạn dễ dàng hiểu và sử dụng.
Giải thích từ "sole"
Danh từ giống cái (feminine noun):
Đế móng (ngựa, lừa...): Đây là phần dưới cùng của móng ngựa, nơi tiếp xúc với mặt đất.
Rầm đáy, rầm bệ đáy (tàu đáy bằng, lò, mỏ...): Đây là phần đáy của các công trình như tàu hoặc lò, giúp nâng đỡ cấu trúc.
Đơn vị đất luân canh: Trong nông nghiệp, "sole" có thể đề cập đến một diện tích đất được sử dụng theo một chu kỳ nhất định.
Cá bơn lá mít (Sole): "Sole" cũng là một loại cá, thường được biết đến với tên gọi "cá bơn" trong tiếng Việt.
Ví dụ sử dụng từ "sole"
Lưu ý phân biệt và cách sử dụng nâng cao
Biến thể: Từ "sole" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ hoặc danh từ ghép. Ví dụ: "sole de cheval" (đế móng ngựa).
Các từ gần giống: "soul" (tâm hồn), nhưng có nghĩa hoàn toàn khác.
Từ đồng nghĩa: "plaque" (tấm), tuy nhiên không hoàn toàn tương đương về nghĩa và ngữ cảnh.
Idiom và cụm động từ: Không có cụm động từ nổi bật liên quan đến từ "sole", nhưng bạn có thể tìm thấy trong các ngữ cảnh khác nhau.
Kết luận
Từ "sole" trong tiếng Pháp rất đa dạng và phong phú về nghĩa. Bạn có thể thấy nó xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ động vật học đến nông nghiệp.