Characters remaining: 500/500
Translation

sole

/soul/
Academic
Friendly

Từ "sole" trong tiếng Pháp những nghĩa cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ lưu ý để giúp bạn dễ dàng hiểu sử dụng.

Giải thích từ "sole"
  1. Danh từ giống cái (feminine noun):
    • Đế móng (ngựa, lừa...): Đâyphần dưới cùng của móng ngựa, nơi tiếp xúc với mặt đất.
    • Rầm đáy, rầm bệ đáy (tàu đáy bằng, , mỏ...): Đâyphần đáy của các công trình như tàu hoặc , giúp nâng đỡ cấu trúc.
    • Đơn vị đất luân canh: Trong nông nghiệp, "sole" có thể đề cập đến một diện tích đất được sử dụng theo một chu kỳ nhất định.
    • Cá bơn mít (Sole): "Sole" cũngmột loại , thường được biết đến với tên gọi "cá bơn" trong tiếng Việt.
Ví dụ sử dụng từ "sole"
  1. Về đế móng:

    • Phrase: "Le maréchal-ferrant a vérifié la sole du cheval."
    • Dịch: "Người thợ đóng ngựa đã kiểm tra đế móng của con ngựa."
  2. Về rầm đáy:

    • Phrase: "La sole du navire est en acier."
    • Dịch: "Rầm đáy của con tàu làm bằng thép."
  3. Về nông nghiệp:

    • Phrase: "Cette sole de terre est idéale pour la culture de maïs."
    • Dịch: "Đơn vị đất này rấttưởng cho việc trồng ngô."
  4. Về :

    • Phrase: "J'ai préparé une sole au beurre blanc."
    • Dịch: "Tôi đã chuẩn bị món cá bơn với sốt trắng."
Lưu ý phân biệt cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể: Từ "sole" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ hoặc danh từ ghép. Ví dụ: "sole de cheval" (đế móng ngựa).
  • Các từ gần giống: "soul" (tâm hồn), nhưng có nghĩa hoàn toàn khác.
  • Từ đồng nghĩa: "plaque" (tấm), tuy nhiên không hoàn toàn tương đương về nghĩa ngữ cảnh.
  • Idiom cụm động từ: Không cụm động từ nổi bật liên quan đến từ "sole", nhưng bạn có thể tìm thấy trong các ngữ cảnh khác nhau.
Kết luận

Từ "sole" trong tiếng Pháp rất đa dạng phong phú về nghĩa. Bạn có thể thấy xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ động vật học đến nông nghiệp.

{{sole}}
danh từ giống cái
  1. (động vật học) đế móng (ngựa, lừa...)
  2. rầm đáy, rầm bệ
  3. đáy (tàu đáy bằng, , mỏ...)
  4. (nông nghiệp) đơn vị đất luân canh
  5. (động vật học) cá bơn mít

Comments and discussion on the word "sole"