Characters remaining: 500/500
Translation

console

/kən'soul/
Academic
Friendly

Từ "console" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có thể dịch sang tiếng Việt là "bàn điều khiển" hoặc "bệ đỡ". Từ này nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Kiến trúc: Trong lĩnh vực kiến trúc, "console" chỉ một phần của cấu trúc, thườngmột rầm chìa ra từ tường, dùng để hỗ trợ một cấu trúc khác. Ví dụ:

    • La console supporte le balcon. (Bệ đỡ hỗ trợ ban công.)
  2. Điều khiển: Trong công nghệ, "console" thường dùng để chỉ một thiết bị hoặc giao diện điều khiển, như trong game hoặc máy tính. Ví dụ:

    • J'ai acheté une nouvelle console de jeux vidéo. (Tôi đã mua một máy chơi game mới.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Console (động từ): "console" cũng có thểđộng từ "consoler", có nghĩa là "an ủi". Ví dụ:
    • Elle a essayé de me consoler après ma perte. ( ấy đã cố gắng an ủi tôi sau tổn thất của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Soutenir: Nghĩa là "hỗ trợ".
  • Réconforter: Nghĩa là "an ủi".
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Console de jeu: Bàn điều khiển trò chơi (gaming console).
  • Console d'administration: Bảng điều khiển quản trị (admin console).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực âm nhạc, "console" có thể dùng để chỉ bảng điều khiển âm thanh, nơi người âm thanh điều chỉnh âm lượng các hiệu ứng khác.
  • Trong các bối cảnh kỹ thuật, "console" có thể được sử dụng để chỉ giao diện dòng lệnh (command line interface) người lập trình sử dụng để tương tác với hệ thống.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "console," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo nghĩa của từ được hiểu đúng. Sự khác biệt giữa nghĩa vật lý (bệ đỡ) nghĩa ảo (bàn điều khiển) là rất quan trọng.

danh từ giống cái
  1. (kiến trúc) rầm chìa, côngxon
  2. bàn chân quỳ

Similar Spellings

Words Containing "console"

Words Mentioning "console"

Comments and discussion on the word "console"