Characters remaining: 500/500
Translation

inconsolé

Academic
Friendly

Từ "inconsolé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "không được an ủi" hoặc "chưa khuây". Từ này thường được dùng để mô tả trạng thái của một người khi họ đang cảm thấy buồn bã, đau khổ không thể tìm thấy sự an ủi hay niềm vui.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • "Inconsolé" thường được dùng khi nói về những người đang trải qua nỗi đau, mất mát hoặc khổ sở không ai bên cạnh để an ủi họ. Ví dụ: "Il est inconsolé après la perte de son ami." (Anh ấy không được an ủi sau khi mất người bạn của mình.)
  2. Cách sử dụng:

    • Ví dụ cơ bản:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • "Inconsolable": Đâydạng không dấu hiệu giới tính, có nghĩa tương tự, thường dùng như một tính từ để chỉ tình trạng không thể được an ủi.
    • "Consoler" (động từ): Có nghĩaan ủi. Ví dụ: "Je vais essayer de consoler mon ami." (Tôi sẽ cố gắng an ủi bạn tôi.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Triste" (buồn), "malheureux" (khổ sở) có thể được sử dụng trong các hoàn cảnh tương tự nhưng không hoàn toàn giống về nghĩa.
    • "Infortuné" (bất hạnh) có thể được xemmột từ đồng nghĩa.
  5. Idiom cụm động từ:

    • Một số thành ngữ có thể liên quan đến cảm xúc buồn bã như "avoir le cœur lourd" ( trái tim nặng trĩu), diễn tả cảm giác buồn bã, nặng nề.
Tổng kết:

Từ "inconsolé" mang đến một hình ảnh rõ nét về nỗi đau sự thiếu thốn an ủi. Bạn có thể sử dụng từ này để thể hiện cảm xúc trong các tình huống cụ thể, trong văn học hoặc trong giao tiếp hàng ngày khi muốn diễn tả sự buồn bã.

tính từ
  1. không được an ủi; chưa khuây

Comments and discussion on the word "inconsolé"