Characters remaining: 500/500
Translation

silo

/'sailou/
Academic
Friendly

Từ "silo" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le silo), có nghĩamột loại cấu trúc hoặc hầm dùng để lưu trữ nông sản, đặc biệtcác loại thực phẩm như ngũ cốc, hay thức ăn cho gia súc. Trong nông nghiệp, silo thường được sử dụng để bảo quản lúa mì, ngô, hoặc cỏ tươi.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Silo (hầm ủ): Đâynghĩa chính, dùng để chỉ các tháp hoặc hầm lưu trữ nông sản. Ví dụ:

    • Le silo à blé: Tháp xilô chứa lúa mì.
    • Les silos sont essentiels pour la conservation des récoltes.: Các hầmrất cần thiết để bảo quản mùa màng.
  2. Silo (trong ngữ cảnh kỹ thuật): Từ này cũng có thể được dùng để chỉ các hệ thống lưu trữ trong các ngành công nghiệp khác, ví dụ như trong xây dựng hoặc sản xuất.

Biến thể:
  • Silos (số nhiều): Ví dụ: Les silos sont remplis de maïs. (Các hầm chứa đầy ngô.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réserve: Có thể hiểumột kho chứa, nhưng không nhất thiết phảidạng tháp như silo.
  • Citerne: Thường chỉ về bể chứa nước hoặc chất lỏng, không phải dinh dưỡng thực phẩm.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "silo" không nhiều thành ngữ nổi bật trong tiếng Pháp, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc bảo quản hoặc lưu trữ.

Sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tổ chức, "silo" có thể được dùng để chỉ các bộ phận hoặc phòng ban hoạt động độc lập không giao tiếp với nhau, ví dụ như: - Les silos organisationnels: Các bộ phận tổ chức độc lập.

Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói đến "silo", bạn nên lưu ý ngữ cảnh để xác định nghĩa. Trong nông nghiệp, thường liên quan đến việc bảo quản nông sản, trong khi ở lĩnh vực khác, có thể chỉ sự tách biệt trong tổ chức.
danh từ giống đực
  1. (nông nghiệp) hầm ủ tươi
  2. tháp xilô
    • Silos à blé
      tháp xilô chứa lúa mì

Comments and discussion on the word "silo"