Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
silo
/'sailou/
Jump to user comments
danh từ
  • xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi)
ngoại động từ
  • ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)
Related search result for "silo"
Comments and discussion on the word "silo"