Characters remaining: 500/500
Translation

désolé

Academic
Friendly

Từ "désolé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đau buồn", "tiếc nuối" hoặc "xin lỗi". Đâymột tính từ, thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự thông cảm, hối tiếc hoặc sự đau buồn.

Cách sử dụng từ "désolé":
  1. Diễn đạt sự tiếc nuối hoặc xin lỗi:

    • Câu ví dụ: "Je suis désolé de vous avoir fait attendre." (Tôi rất tiếc đã để anh phải đợi.)
    • Đâycách sử dụng phổ biến nhất của từ "désolé". Khi bạn muốn xin lỗi ai đó đã làm họ đợi hoặc làm họ không hài lòng.
  2. Diễn đạt sự đau buồn:

    • Câu ví dụ: "Elle est désolée par la perte de son ami." ( ấy rất đau buồn mất đi người bạn của mình.)
    • Trong trường hợp này, "désolé" thể hiện cảm xúc buồn bã một sự kiện không may.
  3. Diễn đạt sự hoang vắng hoặc hiu quạnh:

    • Câu ví dụ: "Le village était désolé après la tempête." (Ngôi làng đã trở nên hoang vắng sau cơn bão.)
    • đây, "désolé" được dùng để mô tả một nơi chốn không còn sự sống hay hoạt động, cảm giác trống trải.
Các biến thể của từ "désolé":
  • Désolée: Đâydạng nữ của "désolé". Sử dụng "désolée" khi người nói là nữ giới.
    • Ví dụ: "Je suis désolée de ne pas pouvoir venir." (Tôi rất tiếc không thể đến.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Regretter: (thể hiện sự tiếc nuối)
    • Ví dụ: "Je regrette de ne pas avoir pris le temps." (Tôi tiếckhông đã dành thời gian.)
  • Triste: (buồn)
    • Ví dụ: "Il est triste de quitter ses amis." (Anh ấy buồn khi phải rời xa bạn bè.)
Các thành ngữ cụm động từ:
  • Être désolé pour quelqu'un: (thể hiện sự thông cảm với ai đó)
    • Ví dụ: "Je suis désolé pour toi." (Tôi rất tiếc cho bạn.)
  • Se sentir désolé: (cảm thấy tiếc nuối)
    • Ví dụ: "Je me sens désolé pour ce qui est arrivé." (Tôi cảm thấy tiếc về những đã xảy ra.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "désolé", hãy chú ý đến giới tính của người nói để chọn đúng dạng từ (désolé cho nam, désolée cho nữ).
  • "Désolé" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những tình huống hàng ngày cho đến những vấn đề nghiêm túc hơn.
tính từ
  1. đau buồn, sầu não
    • Mère désolée
      mẹ đau buồn
  2. hoang vắng, hiu quạnh (nơi chốn...)
  3. buồn, tiếc
    • Je suis désolé de vous avoir fait attendre
      tôi rất tiếcđã để anh phải đợi tôi

Words Containing "désolé"

Comments and discussion on the word "désolé"