Characters remaining: 500/500
Translation

dessalé

Academic
Friendly

Từ "dessalé" trong tiếng Phápnghĩa đen là "không còn mặn", thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó đã được loại bỏ vị mặn, chẳng hạn như nước biển. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh bạn đề cập, từ này còn mang nghĩa bóng, chỉ những người hoặc vật tính cách "tinh ranh", "khôn ngoan" hay "lanh lợi".

Cách sử dụng từ "dessalé":
  1. Nghĩa đen:

    • Trong ẩm thực, "dessalé" có thể dùng để miêu tả thực phẩm đã được rửa sạch muối, ví dụ:
  2. Nghĩa bóng:

    • Khi nói về tính cách, "dessalé" có thể dùng để miêu tả một người thông minh, khôn ngoan, có thể nói:
Biến thể của từ:
  • Dessalage (danh từ): quá trình loại bỏ muối, có thể dùng trong các ngữ cảnh về thực phẩm hoặc công nghệ.
  • Dessaler (động từ): hành động làm cho cái gì đó trở nên không còn mặn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Astucieux: thông minh, khôn khéo.
  • Ingénieux: sáng tạo, khéo léo.
Các idioms cụm từ liên quan:
  • Être rusé comme un renard: nghĩa là "khôn như cáo", cũng chỉ sự khéo léo, tinh ranh trong hành động.
  • Avoir de la ressource: khả năng tìm ra giải pháp trong tình huống khó khăn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, bạn có thể miêu tả một nhân vật trong một câu chuyện:
    • Dans le roman, le protagoniste est un homme dessalé, toujours capable de se sortir des pires situations. (Trong tiểu thuyết, nhân vật chínhmột người tinh ranh, luôn khả năng thoát khỏi những tình huống tồi tệ nhất.)
Kết luận:

Từ "dessalé" không chỉ có nghĩa đen mà còn mang nhiều nghĩa bóng thú vị, đặc biệttrong việc mô tả tính cách của con người.

tính từ
  1. tinh ranh
    • Une fille dessalée
      một cô gái tinh ranh

Similar Spellings

Words Containing "dessalé"

Comments and discussion on the word "dessalé"