Characters remaining: 500/500
Translation

pré-salé

Academic
Friendly

Từ "pré-salé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đồng cỏ mặn," thường được dùng để mô tả một loại thịt cừu đặc biệt, chủ yếu được nuôinhững vùng đất cỏ mặn. Cỏ mặn không chỉ tạo ra hương vị độc đáo cho thịt mà còn mang lại những giá trị dinh dưỡng đặc biệt.

Định Nghĩa:
  • Pré-salé (danh từ giống đực): Thịt cừu được nuôinhững đồng cỏ mặn, mang lại hương vị đặc trưng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Viande des pré-salé: Thịt cừu đồng cỏ mặn.

    • Ví dụ: "J'adore préparer un rôti de viande des pré-salé." (Tôi rất thích chuẩn bị một món thịt cừu đồng cỏ mặn nướng.)
  2. Manger de pré-salé: Ăn thịt cừu đồng cỏ mặn.

    • Ví dụ: "Nous allons manger de pré-salé ce soir." (Chúng ta sẽ ăn thịt cừu đồng cỏ mặn tối nay.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Pré-salé có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩm thực hoặc nấu ăn, đặc biệt khi nói đến các món ăn truyền thống của Pháp.
  • Các từ mô tả khác về thực phẩm như "gourmand" (ngon miệng) hay "savoureux" (thơm ngon) có thể được sử dụng để tăng cường mô tả về món ăn làm từ thịt cừu đồng cỏ mặn.
Những từ gần giống:
  • Salé: có nghĩa là "mặn," thường dùng để chỉ vị của thực phẩm.
  • Herbe salée: cỏ mặn, thường chỉ về loại cỏ cừu ăn khi được nuôiđồng cỏ mặn.
Từ đồng nghĩa:
  • Agneau: thịt cừu, nhưng không nhất thiết chỉ thịt từ đồng cỏ mặn.
  • Viande: thịt, là từ chung cho tất cả các loại thịt.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không cụm diễn đạt đặc biệt liên quan đến "pré-salé," bạn có thể thấy cụm từ "manger comme un roi" (ăn như một vị vua) khi nói về việc thưởng thức các món ăn ngon như thịt cừu đồng cỏ mặn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "pré-salé," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa của bạn, đặc biệt khi bạn nói về ẩm thực hoặc các món ăn truyền thống.
danh từ giống đực
  1. cừu (nuôi ở) đồng cỏ mặn
    • Viande des pré-salé
      thịt cừu đồng cỏ mặn
    • manger de pré-salé
      ăn thịt cừu đồng cỏ mặn

Comments and discussion on the word "pré-salé"