Từ "périmé" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "quá hạn" hoặc "lỗi thời". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ không còn hiệu lực, không còn được chấp nhận, hoặc không còn phù hợp với thời đại hiện tại.
Định nghĩa chi tiết: 1. Quá hạn: Chỉ những vật hoặc tài liệu đã vượt qua thời gian sử dụng hoặc thời hạn hiệu lực. Ví dụ: - passeport périmé: giấy hộ chiếu quá hạn. - contrat périmé: hợp đồng đã hết hạn.
Ví dụ sử dụng trong câu: - Mon passeport est périmé, donc je dois en faire un nouveau. (Giấy hộ chiếu của tôi đã quá hạn, vì vậy tôi phải làm một cái mới.) - Cette technologie est périmée, chúng ta cần tìm một giải pháp hiện đại hơn. (Công nghệ này đã lỗi thời, chúng ta cần tìm một giải pháp hiện đại hơn.)
Cách sử dụng nâng cao: - Khi nói đến các khía cạnh xã hội hoặc tri thức, bạn có thể dùng "périmé" để chỉ những quan niệm đã không còn phù hợp. Ví dụ: "Les stéréotypes sur les genres sont souvent périmés." (Những khuôn mẫu về giới thường là lỗi thời.)
Phân biệt các biến thể: - période périmée: khoảng thời gian đã hết hạn. - périmer: động từ, nghĩa là làm cho một thứ gì đó trở nên quá hạn hoặc lỗi thời. - Ví dụ: Le lait périme demain. (Sữa sẽ hết hạn vào ngày mai.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - obsolète: cũng có nghĩa là lỗi thời, không còn phù hợp nữa. - dépassé: có nghĩa là đã vượt qua hoặc không còn phù hợp.
Idioms và cụm động từ: - Không có idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "périmé", nhưng bạn có thể nói đến việc "mettre à jour" (cập nhật) một cái gì đó để nó không trở nên "périmé".
Hy vọng rằng những giải thích và ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về từ "périmé" trong tiếng Pháp!