Characters remaining: 500/500
Translation

périmé

Academic
Friendly

Từ "périmé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "quá hạn" hoặc "lỗi thời". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ không còn hiệu lực, không còn được chấp nhận, hoặc không còn phù hợp với thời đại hiện tại.

Định nghĩa chi tiết: 1. Quá hạn: Chỉ những vật hoặc tài liệu đã vượt qua thời gian sử dụng hoặc thời hạn hiệu lực. Ví dụ: - passeport périmé: giấy hộ chiếu quá hạn. - contrat périmé: hợp đồng đã hết hạn.

Ví dụ sử dụng trong câu: - Mon passeport est périmé, donc je dois en faire un nouveau. (Giấy hộ chiếu của tôi đã quá hạn, vì vậy tôi phải làm một cái mới.) - Cette technologie est périmée, chúng ta cần tìm một giải pháp hiện đại hơn. (Công nghệ này đã lỗi thời, chúng ta cần tìm một giải pháp hiện đại hơn.)

Cách sử dụng nâng cao: - Khi nói đến các khía cạnh xã hội hoặc tri thức, bạn có thể dùng "périmé" để chỉ những quan niệm đã không còn phù hợp. Ví dụ: "Les stéréotypes sur les genres sont souvent périmés." (Những khuôn mẫu về giới thườnglỗi thời.)

Phân biệt các biến thể: - période périmée: khoảng thời gian đã hết hạn. - périmer: động từ, nghĩalàm cho một thứ đó trở nên quá hạn hoặc lỗi thời. - Ví dụ: Le lait périme demain. (Sữa sẽ hết hạn vào ngày mai.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - obsolète: cũng có nghĩalỗi thời, không còn phù hợp nữa. - dépassé: có nghĩađã vượt qua hoặc không còn phù hợp.

Idioms cụm động từ: - Không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "périmé", nhưng bạn có thể nói đến việc "mettre à jour" (cập nhật) một cái gì đó để không trở nên "périmé".

Hy vọng rằng những giải thích ví dụ này giúp bạn hiểu hơn về từ "périmé" trong tiếng Pháp!

tính từ
  1. Quá hạn
    • Passeport périmé
      giấy hộ chiếu quá hạn
  2. lạc hậu, lỗi thời
    • Conception périmée
      quan niệm lạc hậu

Comments and discussion on the word "périmé"