Characters remaining: 500/500
Translation

expérimenté

Academic
Friendly

Từ "expérimenté" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "có kinh nghiệm" hoặc "từng trải". Khi sử dụng từ này, bạn thường muốn chỉ ra rằng ai đó đã nhiều trải nghiệm trong một lĩnh vực nào đó, do đó, họ có thể làm việc tốt hơn hoặc đưa ra quyết định đúng đắn hơn trong tình huống tương ứng.

Cách sử dụng từ "expérimenté":
  1. Ngữ cảnh chung:

    • Câu ví dụ: "Il est un expert expérimenté dans son domaine." (Ông ấymột chuyên giakinh nghiệm trong lĩnh vực của mình.)
    • Trong câu này, từ "expérimenté" nhấn mạnh rằng người đó đã nhiều kinh nghiệm kiến thức trong lĩnh vực ông ấy làm việc.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Câu ví dụ: "Les médecins expérimentés savent comment gérer les cas difficiles." (Các bác sĩkinh nghiệm biết cách xửcác trường hợp khó khăn.)
    • đây, việc nhấn mạnh vào "médecins expérimentés" gợi ý rằng những bác sĩ này không chỉ có kiến thức mà còn khả năng ứng phó với tình huống thực tế.
Các biến thể của từ "expérimenté":
  • Expérience (danh từ): Kinh nghiệm

    • Ví dụ: "Elle a beaucoup d'expérience dans le marketing." ( ấy nhiều kinh nghiệm trong marketing.)
  • Expérimenter (động từ): Thử nghiệm, trải nghiệm

    • Ví dụ: "Ils vont expérimenter de nouvelles techniques." (Họ sẽ thử nghiệm các kỹ thuật mới.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Averti: Thông thạo, đã được cảnh báo

    • Ví dụ: "Un averti homme sait ce qu'il fait." (Một người thông thạo biết mình đang làm gì.)
  • Compétent: năng lực

    • Ví dụ: "Elle est très compétente dans son travail." ( ấy rất năng lực trong công việc của mình.)
Các thành ngữ cụm động từ:
  • Avoir de l'expérience: Có kinh nghiệm

    • Ví dụ: "Il a de l'expérience dans la gestion d'équipe." (Ông ấykinh nghiệm trong việc quảnđội ngũ.)
  • Être dans le coup: Nắm bắt thông tin, theo kịp xu hướng

    • Ví dụ: "Elle est toujours dans le coup avec les nouvelles technologies." ( ấy luôn nắm bắt thông tin mới về công nghệ.)
Kết luận:

Từ "expérimenté" là một từ rất hữu ích khi bạn muốn mô tả ai đókinh nghiệm sự từng trải trong một lĩnh vực nào đó.

tính từ
  1. kinh nghiệm, từng trải
    • Vieillard expérimenté
      cụ giàkinh nghiệm

Comments and discussion on the word "expérimenté"