Từ "débutant" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người mới bắt đầu" hoặc "người mới học". Đây là một danh từ và cũng có thể được sử dụng như một tính từ. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.
Định nghĩa
Danh từ (noun): "débutant" được dùng để chỉ một người mới bắt đầu một hoạt động, một nghề nghiệp hoặc một lĩnh vực nào đó. Ví dụ, một người mới học chơi nhạc cụ, một người mới vào làm việc trong một công ty, hoặc một học sinh mới bắt đầu học một môn học nào đó.
Tính từ (adjective): Khi dùng như một tính từ, "débutant" có thể mô tả một điều gì đó liên quan đến sự mới bắt đầu. Ví dụ, "cours débutant" có nghĩa là "khóa học dành cho người mới bắt đầu".
Ví dụ
"Je suis un débutant en français." (Tôi là một người mới học tiếng Pháp.)
"Les débutants ont souvent besoin de plus de temps pour comprendre." (Những người mới bắt đầu thường cần nhiều thời gian hơn để hiểu.)
"Ce livre est parfait pour les lecteurs débutants." (Cuốn sách này rất phù hợp cho những người đọc mới bắt đầu.)
"Il y a un cours débutant de guitare ce samedi." (Có một khóa học guitar dành cho người mới vào thứ Bảy này.)
Biến thể
Từ đồng nghĩa
Novice: cũng có nghĩa là người mới bắt đầu nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chuyên môn hơn.
Apprenti(e): có nghĩa là "học việc", thường dùng trong ngữ cảnh nghề nghiệp.
Cách sử dụng nâng cao
Các cách diễn đạt (idioms) và cụm động từ
Mặc dù "débutant" không có nhiều cụm từ hay idioms cụ thể, nhưng có thể kết hợp với một số từ khác để diễn đạt ý nghĩa: - "Être à ses débuts": nghĩa là "đang ở giai đoạn đầu". - Ví dụ: "Cette technologie est encore à ses débuts." (Công nghệ này vẫn còn ở giai đoạn đầu.)
Tổng kết
"Débutant" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để chỉ những người mới bắt đầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bạn có thể sử dụng nó để mô tả bản thân hoặc người khác trong quá trình học tập và làm việc.