Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

débutant

/'dekstərəs/ Cách viết khác : (dextrous) /'dekstrəs/
Academic
Friendly

Từ "débutant" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người mới bắt đầu" hoặc "người mới học". Đâymột danh từ cũng có thể được sử dụng như một tính từ. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa
  1. Danh từ (noun): "débutant" được dùng để chỉ một người mới bắt đầu một hoạt động, một nghề nghiệp hoặc một lĩnh vực nào đó. Ví dụ, một người mới học chơi nhạc cụ, một người mới vào làm việc trong một công ty, hoặc một học sinh mới bắt đầu học một môn học nào đó.
  2. Tính từ (adjective): Khi dùng như một tính từ, "débutant" có thể mô tả một điều đó liên quan đến sự mới bắt đầu. Ví dụ, "cours débutant" có nghĩa là "khóa học dành cho người mới bắt đầu".
Ví dụ
  • Danh từ:

    • "Je suis un débutant en français." (Tôimột người mới học tiếng Pháp.)
    • "Les débutants ont souvent besoin de plus de temps pour comprendre." (Những người mới bắt đầu thường cần nhiều thời gian hơn để hiểu.)
  • Tính từ:

    • "Ce livre est parfait pour les lecteurs débutants." (Cuốn sách này rất phù hợp cho những người đọc mới bắt đầu.)
    • "Il y a un cours débutant de guitare ce samedi." (Có một khóa học guitar dành cho người mới vào thứ Bảy này.)
Biến thể
  • Débutante: Biến thể nữ của "débutant", dùng để chỉ một nữ giới mới bắt đầu.
    • Ví dụ: "Elle est débutante en danse." ( ấymột người mới học nhảy.)
Từ đồng nghĩa
  • Novice: cũng có nghĩangười mới bắt đầu nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chuyên môn hơn.
  • Apprenti(e): có nghĩa là "học việc", thường dùng trong ngữ cảnh nghề nghiệp.
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi muốn nhấn mạnh rằng ai đó đanggiai đoạn đầu cần hỗ trợ, bạn có thể dùng cụm từ "être un débutant" để chỉ hơn. Ví dụ: "Il est important de soutenir les débutants dans leur apprentissage." (Rất quan trọng để hỗ trợ những người mới học trong quá trình học hỏi của họ.)
Các cách diễn đạt (idioms) cụm động từ

Mặc dù "débutant" không nhiều cụm từ hay idioms cụ thể, nhưngthể kết hợp với một số từ khác để diễn đạt ý nghĩa: - "Être à ses débuts": nghĩa là "đanggiai đoạn đầu". - Ví dụ: "Cette technologie est encore à ses débuts." (Công nghệ này vẫn còngiai đoạn đầu.)

Tổng kết

"Débutant" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để chỉ những người mới bắt đầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bạn có thể sử dụng để mô tả bản thân hoặc người khác trong quá trình học tập làm việc.

tính từ
  1. mới vào nghề mới học
danh từ
  1. người mới vào nghề, người mới học

Similar Spellings

Words Containing "débutant"

Comments and discussion on the word "débutant"