Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

débutante

/'dekstərəs/ Cách viết khác : (dextrous) /'dekstrəs/
Academic
Friendly

Từ "débutante" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người mới vào nghề" hoặc "người mới học". Đâymột danh từ được dùng để chỉ những người bắt đầu học một lĩnh vực nào đó, hoặc mới tham gia vào một hoạt động, nghề nghiệp.

Giải thích chi tiết:
  1. Phân loại từ:

    • "Débutante" có thểdanh từ (người mới vào nghề) hoặc tính từ (mới vào nghề).
  2. Cách sử dụng:

    • Danh từ: "C'est une débutante en danse." ( ấymột người mới học nhảy múa.)
    • Tính từ: "Elle est débutante." ( ấyngười mới vào nghề.)
  3. Biến thể:

    • "Débutant" (giới tính nam) "débutante" (giới tính nữ): từ này thay đổi hình thức tùy thuộc vào giới tính của người được nhắc đến.
    • Ví dụ: "Un débutant" (người mới vào nghề nam) "Une débutante" (người mới vào nghề nữ).
  4. Nghĩa khác:

    • Trong một số ngữ cảnh, "débutante" còn có thể chỉ những cô gái trẻ tham gia vào các buổi tiệc xã hội, đặc biệt là ở Pháp, nơi họ được giới thiệu vào xã hội.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Nouveau" (mới): có thể chỉ một cái gì đó mới mẻ nhưng không nhất thiết liên quan đến việc học tập hay nghề nghiệp.
    • "Apprenti" (người học nghề): từ này có nghĩangười đang trong quá trình học một nghề cụ thể.
  6. Cụm từ thành ngữ:

    • "Être sur la bonne voie" (đi đúng hướng): có thể được sử dụng để mô tả một người mới bắt đầu nhưng tiềm năng đi đúng hướng trong việc học hỏi.
    • "Faire ses débuts" (bắt đầu): có thể sử dụng để nói về việc ai đó bắt đầu sự nghiệp hoặc một hoạt động mới.
tính từ
  1. mới vào nghề mới học
danh từ
  1. người mới vào nghề, người mới học

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "débutante"