Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

débutant

/'dekstərəs/ Cách viết khác : (dextrous) /'dekstrəs/
Academic
Friendly

Từ "débutant" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp, được sử dụng để chỉ một người mới bắt đầu làm điều đó, thường trong một lĩnh vực, hoạt động hoặc nghề nghiệp nào đó. Từ này có thể dịch sang tiếng Việt "người mới", "người bắt đầu" hoặc "người tập sự".

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "Débutant" thường được dùng để chỉ một người mới bắt đầu, chẳng hạn như một người học một môn thể thao, một nhạc cụ, hoặc một nghề nghiệp mới.
  2. Tính từ: cũng có thể chỉ tính chất của một hoạt động hay một lĩnh vực người đó mới bắt đầu tham gia.
dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "She is a débutant in tennis." ( ấy một người mới bắt đầu chơi quần vợt.)
    • "As a débutant chef, he is still learning the basics of cooking." ( một đầu bếp mới bắt đầu, anh ấy vẫn đang học những điều cơ bản về nấu ăn.)
  • Tính từ:

    • "The débutant artist showcased her first painting at the gallery." (Nghệ sĩ mới bắt đầu đã trưng bày bức tranh đầu tiên của mình tại phòng triển lãm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "débutant" có thể được sử dụng để chỉ những người tài năng hoặc kỹ năng, nhưng vẫn đang trong quá trình học hỏi.
    • "Although she is a débutant in the field, her talent is evident." (Mặc dù ấy người mới bắt đầu trong lĩnh vực này, nhưng tài năng của ấy rất rõ ràng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Début: Từ này có nghĩa "bắt đầu" hoặc "khởi đầu", dụ "the début of a new show" (sự ra mắt của một chương trình mới).
  • Débutante: Đây từ chỉ những thiếu nữ trẻ mới ra đời trong xã hội thượng lưu, thường được giới thiệu tại các buổi tiệc.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Novice: Người mới, chưa kinh nghiệm.
  • Beginner: Người mới bắt đầu trong một hoạt động nào đó.
  • Rookie: Thường dùng trong thể thao để chỉ người mới vào nghề.
Idioms phrasal verbs:
  • "Start from scratch": Bắt đầu từ đầu, không kinh nghiệm .
  • "Cut your teeth on": Bắt đầu học hỏi hoặc kinh nghiệm trong một lĩnh vực mới.
Kết luận:

Từ "débutant" một từ hữu ích cho những người mới bắt đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào, mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự khởi đầu tiềm năng trong tương lai.

tính từ
  1. khéo, khéo tay, kỹ xảo; khéo léo
    • a dexterous typist
      người đánh máy chữ nhanh
    • a dexterous planist
      người chơi pianô giỏi
  2. thuận dùng tay phải

Similar Spellings

Words Containing "débutant"

Comments and discussion on the word "débutant"