Từ "débutant" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp, và nó được sử dụng để chỉ một người mới bắt đầu làm điều gì đó, thường là trong một lĩnh vực, hoạt động hoặc nghề nghiệp nào đó. Từ này có thể dịch sang tiếng Việt là "người mới", "người bắt đầu" hoặc "người tập sự".
Định nghĩa:
Danh từ: "Débutant" thường được dùng để chỉ một người mới bắt đầu, chẳng hạn như một người học một môn thể thao, một nhạc cụ, hoặc một nghề nghiệp mới.
Tính từ: Nó cũng có thể chỉ tính chất của một hoạt động hay một lĩnh vực mà người đó mới bắt đầu tham gia.
Ví dụ sử dụng:
"She is a débutant in tennis." (Cô ấy là một người mới bắt đầu chơi quần vợt.)
"As a débutant chef, he is still learning the basics of cooking." (Là một đầu bếp mới bắt đầu, anh ấy vẫn đang học những điều cơ bản về nấu ăn.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Début: Từ này có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi đầu", ví dụ "the début of a new show" (sự ra mắt của một chương trình mới).
Débutante: Đây là từ chỉ những thiếu nữ trẻ mới ra đời trong xã hội thượng lưu, thường được giới thiệu tại các buổi tiệc.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Novice: Người mới, chưa có kinh nghiệm.
Beginner: Người mới bắt đầu trong một hoạt động nào đó.
Rookie: Thường dùng trong thể thao để chỉ người mới vào nghề.
Idioms và phrasal verbs:
"Start from scratch": Bắt đầu từ đầu, không có kinh nghiệm gì.
"Cut your teeth on": Bắt đầu học hỏi hoặc có kinh nghiệm trong một lĩnh vực mới.
Kết luận:
Từ "débutant" là một từ hữu ích cho những người mới bắt đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào, và nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự khởi đầu và tiềm năng trong tương lai.