Từ tiếng Pháp "inexpérimenté" là một tính từ có nghĩa là "thiếu kinh nghiệm" hoặc "non nớt". Từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc những vật chưa có nhiều trải nghiệm hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans le contexte professionnel:
Cách sử dụng nâng cao:
Bạn có thể sử dụng "inexpérimenté" để chỉ không chỉ con người mà còn các sự vật, tình huống chưa được kiểm tra hoặc chưa được thực hành nhiều.
Ví dụ, trong một bối cảnh khoa học: Cette méthode est encore inexpérimentée dans notre laboratoire. (Phương pháp này vẫn chưa được thử nghiệm nhiều trong phòng thí nghiệm của chúng tôi.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Novice: Cũng chỉ người mới bắt đầu, chưa có kinh nghiệm.
Immature: Có thể chỉ sự chưa trưởng thành, chưa phát triển đầy đủ (có thể dùng cho người hoặc ý tưởng).
Débutant: Người mới bắt đầu, thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc thể thao.
Biến thể:
Inexpérimentée: Dạng nữ của từ này.
Inexpérimentés: Dạng số nhiều của từ này.
Inexpérimentées: Dạng số nhiều và nữ của từ này.
Một số idioms và cụm động từ liên quan:
Prendre de l'expérience: Có được kinh nghiệm (học hỏi từ thực tế).
Être sur le terrain: Tham gia vào thực tế, có kinh nghiệm thực tế.
Kết luận:
Từ "inexpérimenté" là một tính từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để mô tả tình trạng thiếu kinh nghiệm của một cá nhân hoặc một sự vật.