Characters remaining: 500/500
Translation

expérimenter

Academic
Friendly

Từ "expérimenter" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "thí nghiệm" hoặc "thử nghiệm". Đâymột ngoại động từ, nghĩa thường đi kèm với một bổ ngữ (tức là đối tượng bạn thí nghiệm hoặc thử nghiệm).

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Expérimenter" có nghĩathực hiện một thí nghiệm hoặc thử nghiệm để kiểm tra một giả thuyết, một sản phẩm mới hoặc một phương pháp mới.
  2. Cách sử dụng: Khi sử dụng từ này, bạn thường nói về việc thử một cái gì đó mới mẻ hoặc điều đó chưa được kiểm chứng.
Ví dụ:
  1. Expérimenter un nouveau modèle: Thí nghiệm một cái mẫu mới.

    • Câu này có thể dùng trong bối cảnh thử nghiệm một sản phẩm mới trong ngành công nghiệp hay nghiên cứu.
  2. Nous allons expérimenter une nouvelle méthode d'enseignement: Chúng ta sẽ thí nghiệm một phương pháp giảng dạy mới.

    • đây, "expérimenter" được dùng để nói về việc thử một cách dạy học khác, nhằm xem hiệu quả hay không.
  3. Elle a expérimenté différentes techniques de peinture: ấy đã thí nghiệm nhiều kỹ thuật vẽ khác nhau.

    • Trong câu này, "expérimenter" chỉ việc thử nghiệm các kỹ thuật nghệ thuật.
Biến thể của từ:
  • Expérience: Danh từ, nghĩa là "thí nghiệm" hoặc "kinh nghiệm". Ví dụ: "J'ai fait une expérience scientifique" (Tôi đã thực hiện một thí nghiệm khoa học).
  • Expérimental(e): Tính từ, nghĩa là "thí nghiệm" hoặc "thực nghiệm", thường dùng để chỉ những thứ liên quan đến thí nghiệm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tester: Cũng có nghĩa là "thử nghiệm", nhưng thường được sử dụng trong trường hợp kiểm tra một sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Essayer: Có nghĩa là "cố gắng" hoặc "thử", nhưng không chỉ định rõ ràng về việc thực hiện thí nghiệm như "expérimenter".
Cụm động từ thành ngữ:
  • Expérimenter avec: Có nghĩa là "thử nghiệm với". Ví dụ: "Il aime expérimenter avec des ingrédients dans la cuisine" (Anh ấy thích thí nghiệm với các nguyên liệu trong bếp).
  • Mettre à l'essai: Nghĩa là "đưa vào thử nghiệm", thường sử dụng trong ngữ cảnh thử nghiệm một sản phẩm hoặc phương pháp mới.
Lưu ý:

Khi sử dụng "expérimenter", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về việc thử nghiệm một cái gì đó một cách hệ thống, không chỉ đơn thuầnviệc "thử" như trong trường hợp của "essayer".

ngoại động từ
  1. thí nghiệm
    • Expérimenter un nouveau modèle
      thí nghiệm một cái mẫu mới

Comments and discussion on the word "expérimenter"