Từ "expérimenter" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa là "thí nghiệm" hoặc "thử nghiệm". Đây là một ngoại động từ, nghĩa là nó thường đi kèm với một bổ ngữ (tức là đối tượng mà bạn thí nghiệm hoặc thử nghiệm).
Định nghĩa và cách sử dụng:
Định nghĩa: "Expérimenter" có nghĩa là thực hiện một thí nghiệm hoặc thử nghiệm để kiểm tra một giả thuyết, một sản phẩm mới hoặc một phương pháp mới.
Cách sử dụng: Khi sử dụng từ này, bạn thường nói về việc thử một cái gì đó mới mẻ hoặc điều gì đó chưa được kiểm chứng.
Ví dụ:
Expérimenter un nouveau modèle: Thí nghiệm một cái mẫu mới.
Nous allons expérimenter une nouvelle méthode d'enseignement: Chúng ta sẽ thí nghiệm một phương pháp giảng dạy mới.
Elle a expérimenté différentes techniques de peinture: Cô ấy đã thí nghiệm nhiều kỹ thuật vẽ khác nhau.
Biến thể của từ:
Expérience: Danh từ, nghĩa là "thí nghiệm" hoặc "kinh nghiệm". Ví dụ: "J'ai fait une expérience scientifique" (Tôi đã thực hiện một thí nghiệm khoa học).
Expérimental(e): Tính từ, nghĩa là "thí nghiệm" hoặc "thực nghiệm", thường dùng để chỉ những thứ liên quan đến thí nghiệm.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tester: Cũng có nghĩa là "thử nghiệm", nhưng thường được sử dụng trong trường hợp kiểm tra một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Essayer: Có nghĩa là "cố gắng" hoặc "thử", nhưng không chỉ định rõ ràng về việc thực hiện thí nghiệm như "expérimenter".
Cụm động từ và thành ngữ:
Expérimenter avec: Có nghĩa là "thử nghiệm với". Ví dụ: "Il aime expérimenter avec des ingrédients dans la cuisine" (Anh ấy thích thí nghiệm với các nguyên liệu trong bếp).
Mettre à l'essai: Nghĩa là "đưa vào thử nghiệm", thường sử dụng trong ngữ cảnh thử nghiệm một sản phẩm hoặc phương pháp mới.
Lưu ý:
Khi sử dụng "expérimenter", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về việc thử nghiệm một cái gì đó một cách có hệ thống, không chỉ đơn thuần là việc "thử" như trong trường hợp của "essayer".