Jump to user comments
danh từ giống cái
- tiền thưởng, tiền khuyến khích
- hàng biếu thêm; tiền bớt giá (để câu khách hàng)
- (mỉa mai) điều khuyến khích
- Donner une prime à la paresse
khuyến khích tính lười biếng
- faire prime
là của hiếm (nghĩa bóng), hiếm lắm
- Faire prime sur le marché
hiếm lắm trên thị trường
tính từ
- (từ cũ, nghĩa cũ) đầu tiên, đầu
- prime jeunesse
tuổi thanh xuân
danh từ giống cái