Từ "brème" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, chỉ một loại cá nước ngọt thuộc họ cá vền. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc khi nói về đánh bắt cá.
Định nghĩa:
Brème (danh từ giống cái): Là cá vền, một loài cá sống trong nước ngọt, thường được tìm thấy trong các sông, hồ ở châu Âu và một số khu vực khác. Cá vền có thân hình dẹt, thường có màu xám bạc và được biết đến với việc dễ dàng bị bắt khi câu.
Ví dụ sử dụng:
Les brèmes se reproduisent principalement au printemps, lorsque la température de l'eau augmente.
(Cá vền chủ yếu sinh sản vào mùa xuân, khi nhiệt độ nước tăng lên.)
Các biến thể và từ gần giống:
Brème không có nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp từ "brèmel" (giống đực) trong một số ngữ cảnh, mặc dù "brème" thường được sử dụng phổ biến hơn.
Từ gần giống: "carpe" (cá chép) và "tanche" (cá trê) cũng là những loại cá nước ngọt khác, nhưng chúng không thuộc cùng một loài với "brème".
Từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs:
Trong tiếng Pháp, không có cụm từ hoặc thành ngữ nào phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "brème". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đánh bắt cá, bạn có thể sử dụng cụm từ như: - Pêcher à la ligne (câu cá bằng cần câu) để chỉ hành động câu cá nói chung, bao gồm cả câu cá vền.
Chú ý:
Khi học về từ "brème", bạn nên lưu ý rằng từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và câu cá. Nếu bạn muốn nói về các loại cá khác, hãy chắc chắn sử dụng từ đúng để tránh nhầm lẫn.