Characters remaining: 500/500
Translation

barème

Academic
Friendly

Từ "barème" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "bảng tính sẵn" hoặc "mức độ quy định". thường được sử dụng để chỉ một bảng hoặc một hệ thống nhằm xác định điểm số, giá cả, hoặc các tiêu chí khác trong một số bối cảnh nhất định.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Bảng tính điểm: Trong giáo dục, "barème" thường được dùng để chỉ bảng quy định điểm số cho một bài kiểm tra hoặc một môn học. Ví dụ:

    • Exemple: "Le barème de notation pour cet examen est le suivant : 0-10 points pour la qualité du contenu, 0-5 points pour la présentation." (Bảng quy định điểm cho kỳ thi này như sau: 0-10 điểm cho chất lượng nội dung, 0-5 điểm cho cách trình bày.)
  2. Giá cả: Trong thương mại, "barème" có thể chỉ ra mức giá hoặc tỷ lệ giá khác nhau cho các loại sản phẩm hoặc dịch vụ.

    • Exemple: "Le barème des tarifs pour les services de livraison varie selon la distance." (Bảng giá cho dịch vụ giao hàng thay đổi tùy thuộc vào khoảng cách.)
  3. Tiêu chí đánh giá: "Barème" cũng có thể được sử dụng để chỉ các tiêu chí theo đó một điều đó được đánh giá hoặc phân loại.

    • Exemple: "Les candidats seront jugés selon un barème précis." (Các ứng viên sẽ được đánh giá theo một tiêu chí rõ ràng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Barémique: Tính từ liên quan, chỉ những thứ liên quan đến bảng quy định hoặc tiêu chí đánh giá.
  • Barème de notation: Cụm từ thường thấy, chỉ bảng quy định điểm số.
Từ đồng nghĩa:
  • Échelle: Có nghĩa là "thang" hoặc "bảng", có thể dùng trong những bối cảnh tương tự nhưng thường chỉ thang đo.
  • Grille: Có thể dịch là "bảng" hay "lưới", thường được dùng trong việc đánh giá hoặc phân loại.
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể:
  • Mettre en place un barème: Thiết lập một bảng quy định.
    • Exemple: "Nous devons mettre en place un barème pour évaluer les projets." (Chúng ta cần thiết lập một bảng quy định để đánh giá các dự án.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "barème", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh cụ thể để lựa chọn cách diễn đạt phù hợp. Từ này thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật, hành chính hoặc thương mại.

danh từ giống đực
  1. bảng tính sẵn, barem

Comments and discussion on the word "barème"