Characters remaining: 500/500
Translation

dénombrement

Academic
Friendly

Từ "dénombrement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự đếm", "sự ra" hoặc "sự thống kê". thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc đếm số lượng, thống kê hoặc liệt kê một cái gì đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Dénombrement (danh từ, giống đực) có thể hiểuhành động hoặc quá trình đếm, ra, hoặc thống kê một tập hợp nào đó. thường được dùng trong các lĩnh vực như thống kê, khoa học xã hội, quảndữ liệu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le cadre d'un dénombrement de la population, il est important de collecter des données précises.

    • Trong khuôn khổ thống kê dân số, việc thu thập dữ liệu chính xácrất quan trọng.
  2. Le dénombrement des ressources naturelles est essentiel pour la gestion durable.

    • Sự thống kê các tài nguyên thiên nhiênrất cần thiết cho quảnbền vững.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "dénombrement" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ liên quan đến dân số mà còn có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác như tài chính, y tế, giáo dục.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Dénombrer: Động từ có nghĩa là "đếm". Ví dụ: "Nous devons dénombrer les membres de l'équipe." (Chúng ta cần đếm số thành viên của đội).
  • Dénombrable: Tính từ có nghĩa là "có thể đếm được". Ví dụ: "Les pommes sont des objets dénombrables." (Táonhững vật có thể đếm được).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Comptage: Một từ đồng nghĩa khác có nghĩa tương tự, cũng chỉ hành động đếm. Ví dụ: "Le comptage des voix a été effectué après l'élection." (Việc đếm phiếu đã được thực hiện sau cuộc bầu cử).
  • Statistique: Có thể liên quan đến việc thu thập phân tích số liệu, nhưng không hoàn toàn giống nghĩa với "dénombrement".
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm động từ cụ thể liên quan trực tiếp đến "dénombrement", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "faire le dénombrement", có nghĩa là "tiến hành đếm".
Kết luận:

"Dénombrement" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến số liệu thống kê.

danh từ giống đực
  1. sự đếm, sự ra, sự thống kê
    • Dénombrement d'une population
      sự thống kê số dân

Comments and discussion on the word "dénombrement"