Từ "dénombrement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự đếm", "sự kê ra" hoặc "sự thống kê". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc đếm số lượng, thống kê hoặc liệt kê một cái gì đó.
Định nghĩa chi tiết:
Dénombrement (danh từ, giống đực) có thể hiểu là hành động hoặc quá trình đếm, kê ra, hoặc thống kê một tập hợp nào đó. Nó thường được dùng trong các lĩnh vực như thống kê, khoa học xã hội, và quản lý dữ liệu.
Ví dụ sử dụng:
Dans le cadre d'un dénombrement de la population, il est important de collecter des données précises.
Le dénombrement des ressources naturelles est essentiel pour la gestion durable.
Các cách sử dụng nâng cao:
Từ "dénombrement" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ liên quan đến dân số mà còn có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác như tài chính, y tế, và giáo dục.
Phân biệt các biến thể của từ:
Dénombrer: Động từ có nghĩa là "đếm". Ví dụ: "Nous devons dénombrer les membres de l'équipe." (Chúng ta cần đếm số thành viên của đội).
Dénombrable: Tính từ có nghĩa là "có thể đếm được". Ví dụ: "Les pommes sont des objets dénombrables." (Táo là những vật có thể đếm được).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Comptage: Một từ đồng nghĩa khác có nghĩa tương tự, cũng chỉ hành động đếm. Ví dụ: "Le comptage des voix a été effectué après l'élection." (Việc đếm phiếu đã được thực hiện sau cuộc bầu cử).
Statistique: Có thể liên quan đến việc thu thập và phân tích số liệu, nhưng không hoàn toàn giống nghĩa với "dénombrement".
Idioms và cụm động từ (phrasal verbs):
Trong tiếng Pháp, không có nhiều cụm động từ cụ thể liên quan trực tiếp đến "dénombrement", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "faire le dénombrement", có nghĩa là "tiến hành đếm".
Kết luận:
"Dénombrement" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến số liệu và thống kê.