Characters remaining: 500/500
Translation

désencombrement

Academic
Friendly

Từ "désencombrement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự thu dọn" hoặc "sự làm sạch" để loại bỏ những vật cản trở, rối rắm, giúp không gian trở nên thông thoáng hơn. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc dọn dẹp nhà cửa cho đến việc tổ chức lại không gian làm việc hay thậm chí trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Cách sử dụng từ "désencombrement"
  1. Ngữ cảnh dọn dẹp không gian vật lý:

    • Ví dụ: "Le désencombrement de la maison a pris toute la journée." (Việc dọn dẹp nhà cửa đã tốn cả một ngày.)
    • Trong ngữ cảnh này, từ "désencombrement" đề cập đến việc loại bỏ các đồ vật không cần thiết, giúp không gian sống trở nên thoáng đãng hơn.
  2. Ngữ cảnh tổ chức công việc:

    • Ví dụ: "Le désencombrement des tâches permet d'améliorer l'efficacité au travail." (Sự tổ chức lại các nhiệm vụ giúp cải thiện hiệu suất công việc.)
    • đây, từ này được dùng để nói về việc sắp xếp lại các công việc để tránh bị quá tải.
  3. Ngữ cảnh công nghệ thông tin:

    • Ví dụ: "Le désencombrement des fichiers sur l'ordinateur est nécessaire pour un bon fonctionnement." (Việc dọn dẹp các tập tin trên máy tínhcần thiết cho hoạt động tốt.)
    • Từ này có thể dùng để chỉ việc xóa bỏ những tập tin không cần thiết trong máy tính.
Biến thể của từ
  • Désencombrer (động từ): Từ nàyđộng từ tương ứng có nghĩa là "dọn dẹp" hoặc "làm sạch".
    • Ví dụ: "Il faut désencombrer le bureau." (Cần phải dọn dẹp bàn làm việc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Déménagement: Nghĩa là "di chuyển" hoặc "chuyển nhà", nhưng không hoàn toàn giống với "désencombrement" không chỉ liên quan đến việc dọn dẹp mà còn bao gồm việc chuyển đồ đạc đến nơi khác.
  • Rangement: Nghĩa là "sắp xếp" hoặc "cất giữ". Từ này thường liên quan đến việc tổ chức đồ vật không nhất thiết phải loại bỏ.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Faire le tri: Nghĩa là "phân loại". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi bạn cần chọn lọc những cần giữ lại những cần loại bỏ.
Lưu ý

Khi sử dụng "désencombrement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa của từ phù hợp. Từ này chủ yếu mang ý nghĩa tích cực, liên quan đến việc cải thiện không gian sống hoặc làm việc.

danh từ giống đực
  1. sự thu dọn (cho khỏi vướng)

Antonyms

Comments and discussion on the word "désencombrement"