Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
librement
Jump to user comments
phó từ
  • tự do
    • Circuler librement
      đi lại tự do
  • thoải mái; phóng túng
    • Traduire librement
      phỏng dịch
  • thành thật, không khách sáo
    • Je vous parlerais très librement
      tôi sẽ nói với anh rất thành thật
  • sỗ sàng
  • tự ý (chọn lựa)
    • Discipline librement consentie
      kỷ luật tự ý chấp nhận
Related search result for "librement"
Comments and discussion on the word "librement"