Characters remaining: 500/500
Translation

expérimentateur

Academic
Friendly

Từ "expérimentateur" trong tiếng Phápmột danh từ có nghĩa là "người thực hiện thí nghiệm" hoặc "người tiến hành thử nghiệm". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc nghiên cứu để chỉ người thực hiện các thí nghiệm hoặc thử nghiệm nhằm kiểm tra giả thuyết hoặc tìm hiểu các hiện tượng.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'expérimentateur a réalisé plusieurs tests."
    • (Người thí nghiệm đã thực hiện nhiều bài kiểm tra.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans le cadre de cette étude, l'expérimentateur doit s'assurer de la validité des résultats."
    • (Trong khuôn khổ nghiên cứu này, người thí nghiệm phải đảm bảo tính hợp lệ của các kết quả.)
Phân biệt các biến thể:
  • Expérimentatrice: Đâydạng nữ của từ "expérimentateur", có nghĩa tương tự nhưng chỉ đến người nữ thực hiện thí nghiệm.
    • Ví dụ: "L'expérimentatrice a publié ses résultats dans une revue scientifique." (Người nữ thí nghiệm đã công bố kết quả của mình trong một tạp chí khoa học.)
Các từ gần giống:
  • Chercheur: Người nghiên cứu (người làm công việc nghiên cứu, không chỉ giới hạn trong thí nghiệm).

    • Ví dụ: "Le chercheur a présenté ses travaux lors d'une conférence." (Nhà nghiên cứu đã trình bày công việc của mình tại một hội nghị.)
  • Technicien: Kỹ thuật viên (thườngngười thực hiện các thao tác kỹ thuật trong thí nghiệm, nhưng không phải lúc nào cũngngười thiết kế thí nghiệm).

    • Ví dụ: "Le technicien a préparé les échantillons pour l'expérimentateur." (Kỹ thuật viên đã chuẩn bị các mẫu cho người thí nghiệm.)
Từ đồng nghĩa:
  • Expérimentateur có thể được coi là tương đương với từ "testeur" (người thử nghiệm) trong một số ngữ cảnh, nhưng "testeur" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ hoặc sản phẩm.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm từ cố định hoặc idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "expérimentateur", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Faire des expériences: Thực hiện các thí nghiệm. - Ví dụ: "Les scientifiques font des expériences pour comprendre les phénomènes naturels." (Các nhà khoa học thực hiện các thí nghiệm để hiểu các hiện tượng tự nhiên.)

Kết luận:

Từ "expérimentateur" là một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh khoa học nghiên cứu, giúp chúng ta hiểu về vai trò của người thực hiện thí nghiệm.

danh từ
  1. người thí nghiệm

Comments and discussion on the word "expérimentateur"