Characters remaining: 500/500
Translation

expérimentalement

Academic
Friendly

Từ "expérimentalement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "bằng thực nghiệm" hoặc "theo cách thực nghiệm". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, nghiên cứu hoặc khi nói về việc thử nghiệm một cái gì đó để kiểm tra hoặc xác nhận một giả thuyết.

Cách sử dụng:
  1. Ngữ cảnh khoa học: "Les résultats ont été obtenus expérimentalement." (Kết quả đã được thu được bằng thực nghiệm.)
  2. Trong nghiên cứu: "Cette théorie a été testée expérimentalement." (Lý thuyết này đã được thử nghiệm thực tế.)
Biến thể của từ:
  • Expérimental (tính từ): có nghĩa là "thực nghiệm" hoặc "thí nghiệm". Ví dụ: "Une étude expérimentale" (Một nghiên cứu thực nghiệm).
  • Expérimentaliste (danh từ): người làm nghiên cứu thực nghiệm.
Nghĩa khác nhau:
  • "Expérimentalement" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm túc, trong khi đó từ "expérimental" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả nghệ thuật hoặc âm nhạc (ví dụ: "musique expérimentale" - nhạc thực nghiệm).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pratiquement: có nghĩa là "thực tế", nhưng không hoàn toàn giống nhau với "expérimentalement" "pratiquement" không nhấn mạnh vào việc thử nghiệm.
  • Théoriquement: có nghĩa là "về mặtthuyết", trái ngược với "expérimentalement".
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre à l'épreuve: có nghĩa là "thử nghiệm" (to test something). Ví dụ: "Nous devons mettre cette théorie à l'épreuve." (Chúng ta cần thử nghiệmthuyết này.)
  • Faire des essais: có nghĩa là "thực hiện các thử nghiệm". Ví dụ: "Il a fait des essais avec différents matériaux." (Anh ấy đã thực hiện các thử nghiệm với các vật liệu khác nhau.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "expérimentalement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp. Từ này thường được dùng trong các bài viết khoa học, báo cáo nghiên cứu hoặc trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về một chủ đề nào đó.

phó từ
  1. bằng thực nghiệm

Comments and discussion on the word "expérimentalement"