Từ "expérimental" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "thực nghiệm" hoặc "thí nghiệm". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến việc thử nghiệm, kiểm tra hoặc nghiên cứu một cách cụ thể, thường trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật hoặc nghệ thuật.
Sciences expérimentales: khoa học thực nghiệm
Station expérimentale: trạm thực nghiệm
Expérience (danh từ): thí nghiệm, trải nghiệm.
Expérimenter (động từ): thử nghiệm, thử.
Từ "expérimental" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong khoa học mà còn trong nghệ thuật, âm nhạc, và các lĩnh vực khác: - Musique expérimentale: nhạc thực nghiệm. - Ví dụ: "La musique expérimentale explore de nouveaux sons." (Nhạc thực nghiệm khám phá những âm thanh mới.)
Mặc dù từ "expérimental" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể gặp các diễn đạt như: - "Mettre à l'épreuve" (thử nghiệm): để thử nghiệm một ý tưởng hoặc kế hoạch.