Từ "périmètre" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le périmètre) và có nghĩa chính là "chu vi." Đây là khái niệm được sử dụng trong hình học để chỉ tổng chiều dài của tất cả các cạnh của một hình khép kín.
Định nghĩa và Ví dụ Sử Dụng
Ví dụ: "Le périmètre d'un triangle est la somme des longueurs de ses trois côtés." (Chu vi của một hình tam giác là tổng chiều dài của ba cạnh của nó.)
Nâng cao: Trong học toán, khi tính chu vi, bạn có thể sử dụng công thức:
Ví dụ: "Le périmètre thoracique est mesuré pour évaluer la santé pulmonaire." (Chu vi ngực được đo để đánh giá sức khỏe phổi.)
Nâng cao: Trong y học, việc đo chu vi ngực có thể giúp bác sĩ theo dõi sự phát triển của bệnh nhân hoặc đánh giá sự hồi phục sau phẫu thuật.
Ví dụ: "Le périmètre de ce marché a considérablement augmenté ces dernières années." (Chu vi của thị trường này đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.)
Nâng cao: "Définir le périmètre d'un projet est essentiel pour éviter les dérives." (Định nghĩa chu vi của một dự án là rất quan trọng để tránh những sai lệch.)
Các Biến Thể và Cách Sử Dụng Khác
Từ Gần Giống và Đồng Nghĩa
Từ gần giống: "circonférence" (chu vi của hình tròn)
Từ đồng nghĩa: "contour" (đường viền, mặc dù có nghĩa hơi khác một chút)
Idioms và Cụm Động Từ
Hiện tại, không có idioms phổ biến nào trực tiếp liên quan đến từ "périmètre", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "définir le périmètre" (định nghĩa chu vi), được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực như quản lý dự án hoặc nghiên cứu.
Chú Ý Khi Sử Dụng
Khi nói đến "périmètre," hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác (hình học, y học, hay kinh doanh).
"Périmètre" không chỉ giới hạn trong các khía cạnh vật lý mà còn có thể được áp dụng trong các khái niệm trừu tượng như "chu vi của một vấn đề" trong các cuộc thảo luận.