Characters remaining: 500/500
Translation

périmètre

Academic
Friendly

Từ "périmètre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le périmètre) có nghĩa chính là "chu vi." Đâykhái niệm được sử dụng trong hình học để chỉ tổng chiều dài của tất cả các cạnh của một hình khép kín.

Định nghĩa Ví dụ Sử Dụng
  1. Chu vi hình học:

    • Ví dụ: "Le périmètre d'un triangle est la somme des longueurs de ses trois côtés." (Chu vi của một hình tam giáctổng chiều dài của ba cạnh của .)
    • Nâng cao: Trong học toán, khi tính chu vi, bạn có thể sử dụng công thức:
  2. Y học:

    • Ví dụ: "Le périmètre thoracique est mesuré pour évaluer la santé pulmonaire." (Chu vi ngực được đo để đánh giá sức khỏe phổi.)
    • Nâng cao: Trong y học, việc đo chu vi ngực có thể giúp bác sĩ theo dõi sự phát triển của bệnh nhân hoặc đánh giá sự hồi phục sau phẫu thuật.
  3. Thị trường:

    • Ví dụ: "Le périmètre de ce marché a considérablement augmenté ces dernières années." (Chu vi của thị trường này đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.)
    • Nâng cao: "Définir le périmètre d'un projet est essentiel pour éviter les dérives." (Định nghĩa chu vi của một dự ánrất quan trọng để tránh những sai lệch.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng Khác
  • Tính từ: Từ "périmétrique" (thuộc về chu vi) có thể được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến hình học.
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Từ gần giống: "circonférence" (chu vi của hình tròn)
  • Từ đồng nghĩa: "contour" (đường viền, mặc dù có nghĩa hơi khác một chút)
Idioms Cụm Động Từ

Hiện tại, không idioms phổ biến nào trực tiếp liên quan đến từ "périmètre", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "définir le périmètre" (định nghĩa chu vi), được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực như quảndự án hoặc nghiên cứu.

Chú Ý Khi Sử Dụng
  • Khi nói đến "périmètre," hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác (hình học, y học, hay kinh doanh).
  • "Périmètre" không chỉ giới hạn trong các khía cạnh vậtmà còn có thể được áp dụng trong các khái niệm trừu tượng như "chu vi của một vấn đề" trong các cuộc thảo luận.
danh từ giống đực
  1. chu vi
    • Périmètre d'un triangle
      chu vi hình tam giác
    • Périmètre thoracique
      (y học) chu vi ngực
  2. (y học) thị trường kế

Comments and discussion on the word "périmètre"