Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
promettre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hứa, hẹn
    • Promettre un cadeau
      hứa tặng quà
  • báo (trước)
    • Le temps promet la pluie
      thời tiết báo sẽ mưa
  • bảo đảm, cam đoan
    • Je vous promets qu'il s'en repentira
      tôi bảo đảm với anh nó sẽ hối hận về việc đó
    • promettre la lune; promettre monts et mervelles
      hứa hươu hứa vượn
nội động từ
  • hứa hẹn
    • Vigne qui promet beaucoup
      ruộng nho hứa hẹn nhiều
Related search result for "promettre"
Comments and discussion on the word "promettre"