Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
prématuré
Jump to user comments
tính từ
sớm
Il est prématuré de dire cela
nói điều đó còn sớm quá
non; yểu
Accouchement prématuré
sự đẻ non
Mort prématurée
sự chết yểu
Un enfant prématuré
trẻ đẻ non
danh từ giống đực
trẻ đẻ non
Related words
Antonyms:
Tardif
Related search result for
"prématuré"
Words contain
"prématuré"
:
prématuré
prématurément
Words contain
"prématuré"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
yểu
yểu
sớm
non
yểu tướng
đoản mệnh
tiểu sản
yểu tử
cướp công
đẻ non
Comments and discussion on the word
"prématuré"