Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prématuré
Jump to user comments
tính từ
  • sớm
    • Il est prématuré de dire cela
      nói điều đó còn sớm quá
  • non; yểu
    • Accouchement prématuré
      sự đẻ non
    • Mort prématurée
      sự chết yểu
    • Un enfant prématuré
      trẻ đẻ non
danh từ giống đực
  • trẻ đẻ non
Related words
Related search result for "prématuré"
Comments and discussion on the word "prématuré"