Từ "nạc" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau.
1. Danh từ (dt): loại thịt không có mỡ
"Nạc" thường được dùng để chỉ loại thịt mà không có mỡ hoặc rất ít mỡ. Khi nói đến món ăn, người ta thường chọn thịt nạc vì nó có phần thịt chắc, ít béo, và thường được coi là lựa chọn tốt cho sức khỏe.
2. Tính từ (tt): chỉ gồm phần tốt, chắc, hữu ích
"Nạc" cũng có thể được dùng như một tính từ để miêu tả những thứ chỉ bao gồm phần tốt, chắc chắn và hữu ích, không có phần thừa hay không cần thiết.
Biến thể và cách sử dụng nâng cao
Biến thể từ: "nạc" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "thịt nạc" (loại thịt không có mỡ), "đất nạc" (đất có chất lượng cao).
Sử dụng nâng cao: Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc quản lý, "nạc" có thể được dùng để chỉ những hoạt động hoặc quy trình hiệu quả, không lãng phí.
Từ gần giống và liên quan
Chú ý