Characters remaining: 500/500
Translation

nạc

Academic
Friendly

Từ "nạc" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau.

1. Danh từ (dt): loại thịt không mỡ

"Nạc" thường được dùng để chỉ loại thịt không mỡ hoặc rất ít mỡ. Khi nói đến món ăn, người ta thường chọn thịt nạc phần thịt chắc, ít béo, thường được coi lựa chọn tốt cho sức khỏe.

2. Tính từ (tt): chỉ gồm phần tốt, chắc, hữu ích

"Nạc" cũng có thể được dùng như một tính từ để miêu tả những thứ chỉ bao gồm phần tốt, chắc chắn hữu ích, không phần thừa hay không cần thiết.

Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể từ: "nạc" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "thịt nạc" (loại thịt không mỡ), "đất nạc" (đất chất lượng cao).
  • Sử dụng nâng cao: Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc quản lý, "nạc" có thể được dùng để chỉ những hoạt động hoặc quy trình hiệu quả, không lãng phí.
Từ gần giống liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    • Thịt nạc có thể được coi như "thịt sạch" trong một số ngữ cảnh.
    • "Chất lượng cao" có thể được coi một cách diễn đạt tương tự cho "nạc" khi nói về đất.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "nạc," cần phân biệt giữa nghĩa chỉ thịt nghĩa chỉ chất lượng, để tránh gây nhầm lẫn trong giao tiếp.
  1. I. dt. Loại thịt không mỡ: chọn nạc để ăn. II. tt. Chỉ gồm phần tốt, chắc, hữu ích: đất nạc vỉa than nạc.

Comments and discussion on the word "nạc"