Characters remaining: 500/500
Translation

nóc

Academic
Friendly

Từ "nóc" trong tiếng Việt một số nghĩa chính bạn có thể hiểu như sau:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Nóc nhà: Thường được dùng để chỉ kiến trúc của ngôi nhà, trong văn học hay thơ ca, "nóc nhà" có thể được sử dụng để gợi lên cảm xúc hoặc ký ức.
  • Nóc chạn: Đây một cụm từ chỉ phần trên cùng của chạn (một loại tủ lớn), có thể được dùng trong các tình huống nói về việc dọn dẹp hoặc sắp xếp đồ đạc.
Biến thể từ liên quan:
  • Nóc xe: Chỉ phần trên cùng của một chiếc xe, thường được sử dụng khi nói về các vật dụng được chở trên xe. dụ: "Chúng tôi chở hàng hóa trên nóc xe."
  • Nóc thuyền: Phần trên cùng của thuyền, thường được dùng khi nói về các hoạt động thể thao dưới nước.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mái: Mặc dù "mái" có thể chỉ toàn bộ phần che bên trên của một ngôi nhà, "nóc" thường chỉ phần cao nhất, nên hai từ này sự khác biệt trong cách sử dụng.
  • Đỉnh: Cũng chỉ phần cao nhất của một vật, nhưng thường dùng cho các đối tượng như núi, cây cối, hay các hình khối, dụ: "Đỉnh núi".
Tóm lại:

"Nóc" một từ đơn giản nhưng nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kiến trúc đến đồ dùng hàng ngày.

  1. d. 1. Chỗ cao nhất của mái nhà; thườnggiữa hai mái. 2. Phầntrên cao nhất của vật cao: Nóc tủ; Nóc chạn.

Comments and discussion on the word "nóc"