Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nhóc

Academic
Friendly

Từ "nhóc" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ trẻ con, đặc biệt khi nói một cách thân mật hoặc đùa giỡn. Đây một từ lóng, mang tính chất gần gũi thường được dùng trong giao tiếp hằng ngày.

Định nghĩa:
  • Nhóc: Từ này có nghĩatrẻ con, thường được dùng với tông giọng vui vẻ, thân thiện. không chỉ đơn thuần chỉ độ tuổi còn thể hiện sự yêu mến hoặc sự châm biếm nhẹ nhàng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông dụng:

    • "Hôm qua, hai thằng nhóc cãi nhau cả ngày." (Ý nói rằng hai đứa trẻ đã tranh cãi với nhau một cách vui vẻ.)
  2. Sử dụng trong câu đùa:

    • "Mẹ bảo không được ăn bánh, nhưng nhóc vẫn lén lút ăn." (Ở đây, từ "nhóc" thể hiện sự ngây ngô của trẻ con.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • " đã lớn nhưng trong lòng tôi vẫn một đứa nhóc tinh nghịch." (Câu này thể hiện cảm xúc tâm tư, ám chỉ rằng mặc dù đã trưởng thành nhưng vẫn phần trẻ con bên trong.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "nhóc " (thường chỉ những đứa trẻ còn nhỏ hơn, thể hiện sự dễ thương).
  • Từ đồng nghĩa: "trẻ con", "thằng " (nhưng "nhóc" thường mang tính chất thân mật hơn).
Các từ gần giống:
  • "Nhí": Cũng chỉ trẻ con nhưng ít sử dụng hơn thường trong ngữ cảnh đặc biệt.
  • "Cún": Thường chỉ chó, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể dùng để chỉ trẻ con theo nghĩa dễ thương.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nhóc", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mối quan hệ với người đối diện. Từ này không nên dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói về trẻ em một cách nghiêm túc, có thể bị hiểu thiếu tôn trọng.

  1. d. Trẻ con (dùng với ý đùa): Hai thằng nhóc cãi nhau cả ngày.

Comments and discussion on the word "nhóc"