Characters remaining: 500/500
Translation

nhác

Academic
Friendly

Từ "nhác" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết.

Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "Lười", "biếng" những từ có nghĩa gần giống với "nhác" khi nói về sự lười biếng. dụ, "lười học" hay "biếng nhác".
  • Biến thể: Bạn có thể gặp "nhác" trong một số cụm từ như "nhác việc" (lười làm việc), "nhác ăn" (lười ăn), thể hiện sự lười biếng trong các hoạt động khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn chương hoặc thơ ca, từ "nhác" có thể được sử dụng một cách nghệ thuật để diễn tả những trạng thái tâm lý hoặc hình ảnh một cách sinh động. dụ: - "Nhác nhìn về quá khứ, tôi thấy những kỷ niệm đẹp đẽ." (Chợt nhìn về quá khứ, tôi thấy những kỷ niệm đẹp đẽ).

Lưu ý

Khi sử dụng từ "nhác", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm giữa hai nghĩa khác nhau. Trong phần lớn ngữ cảnh nói về lười biếng, bạn sẽ gặp từ này nhiều hơn.

  1. đg. Vừa chợt trông thấy: Bóng hồng nhác thấy nẻo xa (K).
  2. t. Lười biếng: Nhác học.

Comments and discussion on the word "nhác"