Characters remaining: 500/500
Translation

nhạc

Academic
Friendly

Từ "nhạc" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, mình sẽ giải thích từng nghĩa một cách rõ ràng dễ hiểu.

1. Âm nhạc

Nghĩa đầu tiên phổ biến nhất của từ "nhạc" "âm nhạc". Âm nhạc nghệ thuật tạo ra âm thanh bằng cách sử dụng nhịp điệu, giai điệu hòa âm. Âm nhạc có thể được biểu diễn qua nhiều hình thức như hát, chơi nhạc cụ, hoặc phối hợp cả hai.

2. Đồ dùng phát âm thanh

Nghĩa thứ hai của từ "nhạc" chỉ những đồ vật bằng kim loại hình cầu rỗng hoặc hình chuông, khi rung thì phát ra tiếng. Những đồ vật này thường được dùng để trang trí hoặc làm tín hiệu.

Các từ liên quan đồng nghĩa
  • Âm nhạc: từ ghép có nghĩa rõ ràng hơn về nghệ thuật âm thanh.
  • Nhạc cụ: Chỉ những dụng cụ dùng để tạo ra âm nhạc, như đàn, trống, sáo.
  • Giai điệu: phần âm thanh của một bài hát hoặc bản nhạc có thể nhận ra.
  • Hòa âm: sự kết hợp của nhiều âm thanh hoặc nốt nhạc khác nhau.
Phân biệt cách sử dụng

Khi bạn nói "nhạc", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Nếu bạn đang nói về âm nhạc, bạn có thể dùng trong các cụm từ như: - "Nghe nhạc" - "Thích nhạc" - "Học nhạc"

Kết luận

Từ "nhạc" một từ nhiều nghĩa, nhưng khi hiểu ngữ cảnh cách sử dụng, bạn có thể dễ dàng giao tiếp sử dụng từ này một cách chính xác.

  1. d. Đồ dùng bằng kim loại hình cầu rỗng, hoặc hình chuông, khi rung thì phát thành tiếng, thường đeocổ ngựa, cổ chó.
  2. d. "âm nhạc" nói tắt : Học nhạc.

Comments and discussion on the word "nhạc"