Characters remaining: 500/500
Translation

nhấc

Academic
Friendly

Từ "nhấc" trong tiếng Việt có nghĩanâng lên hoặc giơ lên cao hơn một chút so với vị trí ban đầu. Đây một động từ thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn cần làm cho một vật đó di chuyển lên cao hơn, thường chỉ cần một chút effort (nỗ lực) để thực hiện hành động đó.

Định nghĩa:
  • Nhấc: Nâng lên, giơ lên cao hơn một ít.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nhấc thúng gạo đặt vào quang." (Nâng thúng gạo lên đặt vào vị trí khác.)
    • "Nhấc gói sách để lên bàn." (Nâng gói sách lên đặt lên bàn.)
    • "Nhấc chân lên." (Nâng chân lên cao hơn vị trí ban đầu.)
  2. Câu ngữ cảnh nâng cao:

    • "Khi bạn nhấc cánh tay lên, bạn sẽ thấy cơ thể mình trở nên linh hoạt hơn." (Ở đây, từ "nhấc" không chỉ động tác vật còn có thể liên quan đến sự tự do trong vận động.)
    • "Hãy nhấc tinh thần lên, mọi thứ khó khăn đến đâu." (Ở đây, "nhấc" được sử dụng theo nghĩa tinh thần, khuyến khích người khác giữ vững tinh thần.)
Các biến thể của từ "nhấc":
  • Từ này có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ như:
    • "Nhấc bổng": Nâng lên một cách mạnh mẽ, thường để chỉ việc nâng vật nặng.
    • "Nhấc mình": Nâng bản thân lên, có thể dùng khi nói về việc đứng dậy.
Từ gần giống:
  • Nâng: Cũng có nghĩanâng lên nhưng thường chỉ việc nâng lênmột mức độ lớn hơn hoặc trong tình huống chính thức hơn.

    • dụ: "Nâng tầm hiểu biết của bạn lên cao hơn."
  • Giơ: Tương tự, nhưng có thể mang nghĩa giơ lên không nhất thiết phải nâng lên từ dưới.

    • dụ: "Giơ tay phát biểu."
Từ đồng nghĩa:
  • Nâng: Như đã giải thíchtrên, "nâng" có thể coi từ đồng nghĩa với "nhấc" trong nhiều trường hợp.
  • Kéo lên: Có thể sử dụng khi nói về việc di chuyển một vật từ vị trí thấp lên cao.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nhấc", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác. dụ, "nhấc" thường ám chỉ đến những vật nhẹ hơn hoặc khi chỉ cần một chút nỗ lực, trong khi "nâng" có thể dùng cho vật nặng hơn.
  1. đg. Nâng lên, giơ lên cao hơn một ít: Nhấc thúng gạo đặt vào quang; Nhấc gói sách để lên bàn; Nhấc chân lên.

Comments and discussion on the word "nhấc"