Characters remaining: 500/500
Translation

nức

Academic
Friendly

Từ "nức" trong tiếng Việt có nghĩa là "bốc lên" hoặc "tỏa ra" một cách mạnh mẽ, thường được dùng để miêu tả mùi hương hoặc âm thanh. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

1. Nghĩa Cách Sử Dụng

a. Nghĩa đầu tiên: Bốc lên, tỏa ra - dụ: "Vườn nức mùi hoa lan." (Trong câu này, "nức" được dùng để miêu tả mùi hương hoa lan rất thơm, bốc lên không khí mạnh mẽ.) - dụ khác: "Mùi thức ăn nức trong không khí." (Có nghĩamùi thức ăn rất thơm dễ nhận thấy.)

2. Biến Thể Của Từ "Nức"

Từ "nức" có thể biến thể thành "nấc" khi nói về âm thanh, dụ như trong từ "nấc cụt" (tình trạng không thể kiểm soát được âm thanh phát ra khi thở).

3. Từ Đồng Nghĩa Liên Quan
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Thơm" (khi nói về mùi hương)
    • "Bốc" (khi nói về sự tỏa ra mạnh mẽ)
  • Từ gần nghĩa:

    • "Sực" (cũng chỉ sự tỏa ra của mùi nhưng thường nhẹ nhàng hơn)
    • "Hương" (liên quan đến mùi nhưng không chỉ ra sự mạnh mẽ của )
4. Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong văn thơ hoặc ngôn ngữ hình tượng, "nức" có thể được sử dụng để làm nổi bật cảm xúc hoặc trạng thái của một vật thể.
  1. đg. Bốc lên, tỏa ra: Vườn nức mùi hoa lan; Trộm nghe thơm nức hương lân (K).
  2. đg. X. Nấc.
  3. đg. Cạp miệng rổ : Cái rổ sứt cạp, nức lại.

Comments and discussion on the word "nức"