Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nốc

Academic
Friendly

Từ "nốc" trong tiếng Việt hai ý nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết cho từng nghĩa, kèm theo dụ phân biệt các biến thể của từ:

1. Nghĩa thứ nhất: Thuyền nhỏ
  • Giải thích: "Nốc" ở đây được dùng để chỉ một loại thuyền nhỏ, thường được sử dụng trên các dòng sông, kênh rạch.
  • dụ: "Chúng tôi đã thuê một chiếc nốc để đi dạo trên sông."
  • Chú ý: Trong ngữ cảnh này, "nốc" không phổ biến ít được sử dụng hơn so với ý nghĩa thứ hai.
2. Nghĩa thứ hai: Uống một cách tham lam
  • Giải thích: "Nốc" được dùng để miêu tả hành động uống một cách nhanh chóng tham lam, thường một hơi hết. Ý nghĩa này thường liên quan đến việc uống bia, rượu hoặc đồ uống cồn.
  • dụ: "Anh ấy đã nốc một hơi hết chai bia trong bữa tiệc."
  • Cách sử dụng nâng cao: "Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi đã nốc hết cả chai nước để giải khát."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gần giống: "Uống" từ chung để chỉ hành động uống nhưng không mang nghĩa tham lam như "nốc".
  • Đồng nghĩa: Có thể sử dụng từ "húp" trong một số ngữ cảnh, nhưng "húp" thường chỉ dùng cho đồ ăn lỏng như súp hay canh.
Các lưu ý khác
  • Biến thể: Từ "nốc" có thể được sử dụng với các động từ khác để tạo thành cụm từ như "nốc bia", "nốc rượu".
  • Ngữ cảnh sử dụng: "Nốc" thường được sử dụng trong các cuộc gặp gỡ bạn , tiệc tùng, nơi việc uống bia, rượu diễn ra.
Tóm lại

Từ "nốc" hai nghĩa chính: một thuyền nhỏ hai uống một cách tham lam. Trong giao tiếp hàng ngày, nghĩa thứ hai thường được sử dụng phổ biến hơn.

  1. d. Thuyền nhỏ.
  2. đg. Uống một cách tham lam (thtục): Nốc một hơi hết chai bia.

Comments and discussion on the word "nốc"