Characters remaining: 500/500
Translation

núc

Academic
Friendly

Từ "núc" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết:

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Núc một từ có thể được hiểu một biến âm của từ "nước". Trong một số ngữ cảnh, "núc" được sử dụng để chỉ đến việc nấu ăn, đặc biệt trong bếp. dụ, bạn có thể nghe câu "Tôi thích bếp núc" có nghĩa là "Tôi thích nấu ăn".
2. Nghĩa khác:
  • Núc cũng có nghĩa là "quấn chặt" hoặc "ép chặt" một cái đó. Trong trường hợp này, "núc" thường đi kèm với một danh từ khác để chỉ hành động quấn hoặc ép.
3. Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể của từ "núc" có thể bao gồm "nước" trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, "núc" thường chỉ được sử dụng trong các cụm từ cụ thể liên quan đến nấu ăn hoặc hành động quấn chặt.
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Nấu", "quấn", "ép".
  • Từ đồng nghĩa: "Quấn" có thể được coi từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh quấn chặt.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, "núc" có thể được dùng để tạo hình ảnh sinh động về sự quấn chặt, sự gắn bó hoặc sự chăm sóc.
6. Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "núc", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây nhầm lẫn với các từ khác âm tương tự.
  1. d. Biến âm của nước: Bếp núc.
  2. đg. Quấn chặt lấy, ép chặt vào: Núc dây.

Comments and discussion on the word "núc"