Từ "nách" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa:
Mặt dưới ở chỗ cánh tay nối vào ngực: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Ví dụ: "lông nách" là lông mọc ở vùng nách.
Phần áo ở nách: Khi nói về cách may vá, chúng ta có thể nghe câu: "khéo vá vai, tài vá nách", nghĩa là người đó có khả năng sửa chữa áo quần rất tốt.
Cạnh, góc: Nghĩa này thường được dùng trong văn học. Ví dụ: "nách tường bông liễu bay sang láng giềng", nghĩa là góc tường.
Sự nuôi nấng con cái vất vả: Ví dụ: "một nách ba con mọn, tôi biết làm thế nào", ngụ ý người mẹ phải gánh vác trách nhiệm nuôi dạy nhiều đứa trẻ.
2. Cách sử dụng:
3. Biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan:
4. Lưu ý:
Khi sử dụng từ "nách", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa phù hợp. Ví dụ, trong câu "Nách tường bông liễu bay sang láng giềng", rõ ràng "nách" không phải chỉ phần cơ thể mà là một phần của không gian.