Từ "lẫy" trong tiếng Việt có những nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này.
Lẫy (danh từ):
Lẫy (động từ):
Về bộ phận của cái nỏ:
Về hành động của trẻ:
Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "lẫy" có thể được sử dụng để miêu tả những bộ phận cơ khí khác có chức năng tương tự, ví dụ:
Trong ngữ cảnh tâm lý học phát triển trẻ em, "lẫy" có thể được sử dụng để nói về sự phát triển vận động:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa: