Characters remaining: 500/500
Translation

lầy

Academic
Friendly

Từ "lầy" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa cơ bản
  • Lầy có nghĩa nhiều bùn, thường dùng để miêu tả các bề mặt đất như đường, ruộng, hay các khu vực bị ngập nước. Khi nói "đường lầy", chúng ta hiểu rằng đường đó ướt nhiều bùn, khó di chuyển.
2. Nghĩa mở rộng
  • Trong ngữ cảnh đời sống, từ "lầy" cũng có thể được dùng để chỉ những hành động hay tình huống tính hài hước, châm biếm, hoặc không nghiêm túc. Người ta thường dùng từ này để chỉ những người tính cách vui vẻ, dễ dãi, không quá nghiêm túc trong cách suy nghĩ hoặc hành động.
3. Biến thể cách sử dụng
  • Một số biến thể của từ "lầy" có thể được hiểu "lầy lội", tức là rất nhiều bùn hoặc rất lầy, thường dùng để nhấn mạnh mức độ.
  • Lầy lội: trạng thái của một nơi rất nhiều bùn, thường rất khó di chuyển.
4. Từ đồng nghĩa liên quan
  • Bùn: Vật chất ướt, nhão, không cứng, thường xuất hiện trong các khu vực ẩm ướt.
  • Lầy lội: Nhấn mạnh tình trạng ướt khó khăn khi di chuyển.
  • Sình: Cũng có nghĩa giống "bùn", nhưng thường dùng để chỉ bùnnhững nơi nước đọng.
5. Từ gần giống
  • Trơn: Dùng để chỉ một bề mặt không bám, khó đi lại, nhưng không nhất thiết phải bùn. dụ: "Sàn nhà ướt rất trơn."
Kết luận

Từ "lầy" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, có thể chỉ trạng thái của đất đai hoặc được dùng trong ngữ cảnh vui vẻ, hài hước.

  1. t. nhiều bùn : Đường lầy ; Ruộng lầy.

Comments and discussion on the word "lầy"