Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Làm rung động, không còn ở thế ổn định: Gió lay cây lay mạnh cho long chân cọc lay vai gọi dậy.
Related search result for "lay"
Comments and discussion on the word "lay"