Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lay động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Chuyển động nhẹ qua lại ở một vị trí nhất định. Bóng cây lay động trên mặt nước. Ngọn lửa khẽ lay động. Bài thơ làm lay động lòng người (b.).
Related search result for "lay động"
Comments and discussion on the word "lay động"