Characters remaining: 500/500
Translation

lèche

Academic
Friendly

Từ "lèche" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính bạn cần chú ý. Đâymột từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

1. Nghĩa đầu tiên: Danh từ "lèche"
  • Định nghĩa: Danh từ "lèche" (giống cái) có nghĩamột lát mỏng, thường được sử dụng trong ẩm thực.
  • Ví dụ:
    • "Je voudrais une lèche de pain." (Tôi muốn một lát bánh mì mỏng.)
  • Cách sử dụng nâng cao: Bạn có thể gặp từ này trong các ngữ cảnh nói về thực phẩm, ví dụ như khi mô tả một món ăn nào đó phần mỏng hoặc được cắt thành lát mỏng.
2. Nghĩa thứ hai: Sự nịnh nọt
  • Định nghĩa: "Lèche" cũng có nghĩasự nịnh nọt, dùng để chỉ hành động khen ngợi một cách quá mức hoặc không chân thành nhằm thu hút sự chú ý hoặc lòng tốt của người khác.
  • Ví dụ:
    • "Il fait de la lèche à son patron." (Anh ta nịnh nọt sếp của mình.)
  • Cách sử dụng nâng cao: Cụm từ "faire de la lèche" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc các mối quan hệ xã hội để chỉ những hành động không chân thành nhằm thăng tiến hoặc nhận được lợi ích từ người khác.
3. Một số từ cụm từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Flatter" (khen ngợi, nịnh nọt)
    • "Cajoler" (nịnh nọt, dỗ dành)
  • Từ gần giống:

    • "Lèche-vitrine" (đi ngắm hàng hóa không mua, từ này mang nghĩa bóng là "ngắm không mua", thường dùng để chỉ việc tìm hiểu trước khi quyết định mua hàng).
  • Idioms cụm động từ:

    • "Faire la lèche" (nịnh nọt ai đó)
    • "Lèche le cul" (nịnh nọt một cách thô tục, từ này có nghĩa tiêu cực hơn).
4. Chú ý phân biệt

Khi sử dụng từ "lèche," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Nếu bạn đang nói về ẩm thực, bạn có thể sử dụng để chỉ một lát mỏng. Tuy nhiên, nếu bạn nói về một mối quan hệ xã hội hoặc trong công việc, có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ đến hành động nịnh nọt không chân thành.

danh từ giống cái
  1. (thân mật) lát mỏng
    • Une lèche de pain
      một lát bánh mì mỏng
  2. (thân mật) sự nịnh nọt
    • Faire de la lèche à quelqu'un
      nịnh nọt ai

Comments and discussion on the word "lèche"