Characters remaining: 500/500
Translation

allécher

Academic
Friendly

Từ "allécher" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "gợi thèm", "hấp dẫn" hoặc "cám dỗ". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói về việc thu hút sự chú ý hoặc sự quan tâm của người khác bằng cách làm cho họ cảm thấy ham muốn hoặc thích thú với điều đó.

Các cách sử dụng ví dụ:
  1. Gợi thèm, cám dỗ:

    • L'odeur des pâtisseries allèche tous les passants. (Mùi của các loại bánh ngọt cám dỗ tất cả những người đi qua.)
  2. Hấp dẫn trong văn chương hoặc truyền thông:

    • L'auteur a utilisé un titre accrocheur afin d'allécher les lecteurs. (Tác giả đã sử dụng một tiêu đề bắt mắt nhằm lôi cuốn người đọc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Alléchant (tính từ): có nghĩa là "hấp dẫn", "cám dỗ".
    Ví dụ: Ce plat est vraiment alléchant ! (Món ăn này thật sự hấp dẫn!)

  • Alléchante (giống cái của "alléchant"):
    Ví dụ: Cette promotion est alléchante. (Khuyến mãi này thật hấp dẫn.)

Từ đồng nghĩa:
  • Attirer: có nghĩa là "thu hút".
    Ví dụ: Cette publicité attire beaucoup de clients. (Quảng cáo này thu hút nhiều khách hàng.)

  • Séduire: có nghĩa là "cám dỗ", "thu hút".
    Ví dụ: Elle sait séduire avec son charme. ( ấy biết cách cám dỗ bằng sức hút của mình.)

Cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):

Hiện tại, "allécher" không nhiều cụm từ cố định hay cụm động từ tương tự. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra câuý nghĩa rõ ràng hơn.

Lưu ý:

Khi sử dụng "allécher", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang một sắc thái tích cực nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu liên quan đến việc lừa dối hoặc cám dỗ một cách không đúng đắn.

ngoại động từ
  1. gợi thèm; hấp dẫn, cám dỗ
    • "Afin d'allécher les lecteurs" (Gide)
      nhằm mục đích lôi cuốn người đọc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "allécher"