Characters remaining: 500/500
Translation

alléger

Academic
Friendly

Từ "alléger" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "làm nhẹ bớt" hoặc "giảm nhẹ". Đâymột ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm để chỉ cái gì được làm nhẹ. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ này:

Định nghĩa:
  • Alléger (động từ) - làm nhẹ bớt, giảm nhẹ.
Các ví dụ sử dụng:
  1. Alléger une voiture: "Bớt đồ chở cho nhẹ xe."

    • Ví dụ: J'ai alléger ma voiture en enlevant des bagages inutiles. (Tôi đã làm nhẹ xe của mình bằng cách bỏ đi những hànhkhông cần thiết.)
  2. Alléger les impôts: "Giảm nhẹ thuế."

    • Ví dụ: Le gouvernement a décidé d’alléger les impôts pour les petites entreprises. (Chính phủ đã quyết định giảm nhẹ thuế cho các doanh nghiệp nhỏ.)
  3. Alléger les souffrances: "Làm dịu bớt nỗi đau khổ."

    • Ví dụ: Il essaie d’alléger les souffrances des autres en travaillant như một tình nguyện viên. (Anh ấy cố gắng làm dịu bớt nỗi đau khổ của người khác bằng cách làm tình nguyện viên.)
  4. Alléger la sauce: "Làm dịu nước xốt."

    • Ví dụ: Pour alléger la sauce, ajoutez un peu de crème. (Để làm dịu nước xốt, hãy thêm một chút kem.)
  5. Alléger qqn de son portefeuille: "Lấy sạch tiền của ai."

    • Ví dụ: Le voleur a alléger le touriste de son portefeuille. (Tên trộm đã lấy sạch tiền của du khách.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Alléger" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tâm lý, ví dụ khi nói về cảm xúc:
    • Ses pas appesantis par la tristesse, allégés par un peu de joie. (Bước chân của anh ta nặng trĩu ưu phiền, nhẹ bớt nhờ một thoáng hân hoan.)
Biến thể của từ:
  • Allégement (danh từ): Sự giảm nhẹ, sự làm nhẹ.
    • Ví dụ: L’allégement des charges fiscales est bénéfique pour l’économie. (Sự giảm nhẹ gánh nặng thuếcó lợi cho nền kinh tế.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Léger (tính từ): Nhẹ.
  • Atténuer (động từ): Giảm nhẹ, làm dịu đi (thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc vấn đề).
  • Diminuer (động từ): Giảm bớt.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "alléger", nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ như "alléger le fardeau" (giảm bớt gánh nặng) để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
ngoại động từ
  1. làm nhẹ bớt, giảm nhẹ
    • Alléger une voiture
      bớt đồ chở cho nhẹ xe
    • Alléger les impôts
      giảm nhẹ thuế
    • "ses pas appesantis par la tristesse [...], allégés par un peu de joie" (France)
      bước chân của anh ta nặng trĩu ưu phiền, nhẹ bớt nhờ một thoáng hân hoan
  2. làm dịu bớt; an ủi
    • Alléger la sauce
      làm dịu nước xốt
    • Alléger les souffrances des autres
      làm dịu bớt nỗi đau khổ của kẻ khác
  3. (hàng hải) bốc bớt hàng sang xuồng (để tàu nhẹ bớt)
  4. tháo nước (ở ruộng muối)
    • alléger qqn de son portefeuille
      lấy sạch tiền của ai

Comments and discussion on the word "alléger"