Characters remaining: 500/500
Translation

lège

Academic
Friendly

Từ "lège" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực hàng hải. Nghĩa chính của là "không", "rỗng" hoặc "trống rỗng", thường dùng để chỉ một tàu thuyền không hàng hóa hoặc hành khách bên trong, tức là tàu thuyền đangtrạng thái không tải.

Định nghĩa:
  • Lège (tính từ): Không tải, rỗng, không hàng hóa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng hải:

    • Le bateau est en état de légèreté.
    • (Tàu đangtrạng thái nhẹ, có nghĩatàu không hàng hóa.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Après avoir déchargé, le cargo est resté léger pendant quelques heures avant de repartir.
    • (Sau khi đã dỡ hàng, tàu hàng đãtrong trạng thái rỗng trong vài giờ trước khi khởi hành lại.)
Phân biệt các biến thể:
  • Légèreté (danh từ): Trạng thái nhẹ, sự nhẹ nhàng. Ví dụ: La légèreté de l'air en montagne est agréable. (Sự nhẹ nhàng của không khínúi thật dễ chịu.)
  • Lourd (tính từ): Trái nghĩa với "lège", nghĩanặng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vide: Rỗng, không bên trong. Ví dụ: Cette boîte est vide. (Cái hộp này rỗng.)
  • Déchargé: Đã được dỡ hàng, không còn hàng hóa. Ví dụ: Le camion est déchargé. (Xe tải đã được dỡ hàng.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Être dans le vide: Nghĩacảm thấy trống trải hoặc không phương hướng.
  • Être léger comme une plume: Nghĩacảm thấy rất nhẹ, không gánh nặng, có thể dùng để mô tả cảm giác thoải mái.
Cách sử dụng:

Từ "lège" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tàu thuyền, nên khi bạn nghe hoặc thấy từ này, hãy nghĩ ngay đến việc đề cập đến trạng thái không hàng hóa, không tải.

tính từ
  1. (hàng hải) không, rỗng (tàu thủy)

Comments and discussion on the word "lège"